Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 7 | 5 | 2 | 0 | 19 | 6 | 13 | 11 | 0 | 17 |
2 | Hà Nội | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 | 0 | 16 |
3 | Hải Phòng | 7 | 4 | 1 | 2 | 28 | 15 | 13 | 5 | 0 | 13 |
4 | Phú Thọ | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 21 | -13 | 4 | 0 | 3 |
5 | Hòa Bình | 8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 28 | -21 | 11 | 0 | 3 |