Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
BẮC NINH
87011831519121
2
TRẺ SHB ĐÀ NẴNG
9621105513020
3
KON TUM
96211721517020
4
ĐẮK LẮK
9324810-221111
5
TRẺ HÀ NỘI
814338-5917
6
PVF
8125511-61005
7
TÂY NGUYÊN GIA LAI
9009123-22900

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA