Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
BẮC NINH
65011311213115
2
TRẺ SHB ĐÀ NẴNG
65016249015
3
KON TUM
641181712013
4
ĐẮK LẮK
62136421617
5
TRẺ HÀ NỘI
613214-3406
6
PVF
611416-51004
7
TÂY NGUYÊN GIA LAI
6006017-17700

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA