Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HÀ NỘI | 8 | 7 | 1 | 0 | 34 | 3 | 31 | 6 | 0 | 22 |
2 | PVF-CAND | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 14 | 0 | 8 | 0 | 16 |
3 | VIETTEL | 8 | 4 | 1 | 3 | 25 | 13 | 12 | 9 | 0 | 13 |
4 | HẢI PHÒNG | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 39 | -30 | 17 | 1 | 6 |
5 | PHÚ THỌ | 8 | 0 | 1 | 7 | 8 | 21 | -13 | 8 | 1 | 1 |