Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HÀ NỘI | 6 | 5 | 1 | 0 | 25 | 3 | 22 | 6 | 0 | 16 |
2 | PVF-CAND | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 5 | 0 | 12 |
3 | VIETTEL | 5 | 3 | 1 | 1 | 14 | 6 | 8 | 2 | 0 | 10 |
4 | HẢI PHÒNG | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 30 | -24 | 12 | 1 | 3 |
5 | PHÚ THỌ | 6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 17 | -10 | 5 | 1 | 0 |