Giải hạng Nhì QG: Lâm Đồng, Ngói ĐTLA chia nhau dẫn đầu 2 bảng
Trong các cặp đấu tại lượt trận thứ 4 bảng A và lượt trận thứ 2 bảng B Giải hạng Nhì, chỉ có CN Bia Đỏ và Ngói Đồng Tâm.LA giành trọn vẹn 3 điểm trên sân khách.
Kết quả lượt trận thứ 4 bảng A: + Sân Lâm Đồng: Lâm Đồng – Than QN: 2-1 GS trận đấu: Phạm Văn Chương; GS trọng tài: Thanh Bình Trọng tài tài chính: Thanh Liêm; Các trợ lý: Trọng Thư, Ngọc Tuấn Khán giả: 500 người + Sân Hà Tĩnh: Hà Tĩnh – QK3: 3-1 GS trận đấu: Đỗ Huy Thịnh; GS trọng tài: Tiến Dũng Trọng tài tài chính: Quốc Quân; Các trợ lý: Xuân Hiếu, Cẩm Hùng Khán giả: 800 người + Sân QK4: QK4 – QK5: 2-1 GS trận đấu: Nguyễn Văn Nhật; GS trọng tài: Trung Kiên Trọng tài tài chính: Văn Hiếu; Các trợ lý: Ngọc Hà, Việt Hùng Khán giả: 1.000 người + Sân Đắc Lắc: Đắc Lắc – CN Bia Đỏ: 1-2 Kết quả lượt trận thứ 2, bảng B: + Sân Vĩnh Long: Vĩnh Long – Bến Tre: 1-0 GS trận đấu: Nguyễn Hồng Sơn; GS trọng tài: Minh Đăng Trọng tài tài chính: Quốc Hùng; Các trợ lý: Trung Nam, Trường Vũ Khán giả: 1.000 người + Sân Kiên Giang: Kiên Giang – Ngói ĐTLA: 0-1 GS trận đấu: Trương Trọng Đạt; GS trọng tài: Nguyên Khang Trọng tài tài chính: Minh Châu; Các trợ lý: Vĩnh Phúc, Thanh Nghĩa Khán giả: 1.500 người + Sân Bình Thuận; Bình Thuận – Tây Ninh: 1-0 GS trận đấu: Nguyễn Trọng Lợi; GS trọng tài: Anh Tuấn Trọng tài tài chính: Minh Thắng; Các trợ lý: Văn Lương, Văn Nơi Khán giả: 200 người + Sân Thành Long: CLB BĐ TP – QK7: 2-1 GS trận đấu: Trần Duy Hùng; GS trọng tài: Xuân Vĩnh Trọng tài tài chính: Phi Hùng; Các trợ lý: Quốc Tứ, Ngọc Châu Khán giả: 1.000 người |
BẢNG XẾP HẠNG SAU VÒNG 4- BẢNG A | ||||||||||||
XH | T`N ĐI | ST | T | H | B | Điểm | BT | BTSK | BB | HS | TV | TĐ |
1 | LM ĐỒNG | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 7 | 2 | 3 | 4 | 7 | 0 |
2 | QK4 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 2 | 6 | 1 | 5 | 0 |
3 | QK5 | 4 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 5 | 1 | 6 | 0 |
4 | QK3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 5 | 0 | 9 | 0 |
5 | CN.BIA Đ} | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 4 | 3 | 3 | 1 | 13 | 1 |
6 | ĐẮC LẮC | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | 1 | 4 | 1 | 4 | 0 |
7 | HA TĨNH | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | 2 | 8 | -3 | 6 | 0 |
8 | THAN.QN | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 6 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG SAU VÒNG 2- Bảng B | ||||||||||||
XH | T`N ĐI | ST | T | H | B | Điểm | BT | BTSK | BB | HS | TV | TĐ |
1 | NGI ĐTLA | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 4 | 1 | 3 | 3 | 0 |
2 | QK7 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 |
3 | TY NINH | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 |
4 | KI`N GIANG | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
5 | CLBBĐ TPHCM | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 7 | 0 |
6 | VĨNH LONG | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
7 | BRNH THUẬN | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 |
8 | B`N TRE | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | -3 | 4 | 0 |