Danh sách ĐT Olympic QG tập trung chuẩn bị tham dự vòng loại Olympic London 2012
Danh sách ĐT Olympic QG tập trung đợt 1 năm 2011 | |||||
Danh sách BLĐ & Ban Huấn luyện | |||||
TT | Họ và tên | Vị trí | Đơn vị | ||
1 | Trần Quốc Tuấn | Trưởng đoàn | LĐBĐVN | ||
2 | Phan Thanh Hùng | Phụ trách BHL | Hà Nội T&T | ||
3 | Nguyễn Văn Sỹ | Trợ lý HLV | XM. The Vissai NB | ||
4 | Phùng Thanh Phương | Trợ lý HLV | Navi Bank Sài Gòn | ||
5 | Nguyễn Văn Phụng | Trợ lý HLV | Sài Gòn Xuân Thành | ||
6 | Trần Anh Tuấn | Bác sỹ | Trung tâm HLTTQG HN | ||
7 | Tuấn Nguyên Giáp | Bác sỹ | Trung tâm HLTTQG HN | ||
8 | Cao Ngọc Cẩm | CBCM | LĐBĐVN | ||
9 | Phạm Trường Minh | Phiên dịch | LĐBĐVN | ||
Danh sách cầu thủ | |||||
TT | Họ và tên | Vị trí | Năm sinh | Chiều cao | CLB |
1 | Trần Anh Đức | Thủ môn | 1991 | 1,78m | Hà Nội |
2 | Trần Bửu Ngọc | Thủ môn | 1991 | 1,87m | Đồng Tháp |
3 | Nguyễn Tuấn Mạnh | Thủ môn | 1990 | 1,80m | HAGL |
4 | Lâm Anh Quang | Hậu vệ | 1991 | 1,80m | Nam Định |
5 | Phạm Văn Thuận | Hậu vệ | 1989 | 1,76m | Nam Định |
6 | Phạm Văn Nam | Hậu vệ | 1992 | 1,73m | Nam Định |
7 | Nguyễn Tiến Duy | Hậu vệ | 1991 | 1,78m | Than Quảng Ninh |
8 | Nguyễn Doãn Bắc | Hậu vệ | 1989 | 1,74m | TDC Bình Dương |
9 | Nguyễn Văn Việt | Hậu vệ | 1989 | 1,75m | Quảng Nam |
10 | Âu Văn Hoàn | Hậu vệ | 1991 | 1,67m | SLNA |
11 | Nguyễn Văn Hậu | Hậu vệ | 1989 | 1,70m | Đồng Tháp |
12 | Dương Thanh Hào | Hậu vệ | 1991 | 1,78m | Đồng Tháp |
13 | Trần Tấn Đạt | Hậu vệ | 1989 | 1,72m | K. Khánh Hoà |
14 | Lê Văn Thắng | Tiền vệ | 1990 | 1,73m | Thanh Hóa |
15 | Lê Hoàng Thiên | Tiền vệ | 1990 | 1,73m | HAGL |
16 | Lê Đức Tài | Tiền vệ | 1989 | 1,70m | B. Bình Dương |
17 | Bùi Văn Hiếu | Tiền vệ | 1989 | 1,71m | Than Quảng Ninh |
18 | Nguyễn Hải Huy | Tiền vệ | 1991 | 1,68m | Than Quảng Ninh |
19 | Nguyễn Văn Quân | Tiền vệ | 1989 | 1,72m | Hà Nội T&T |
20 | Ngô Hoàng Thịnh | Tiền vệ | 1992 | 1,76m | SLNA |
21 | Hoàng Văn Bình | Tiền vệ | 1989 | 1,70m | SLNA |
22 | Đinh Kiên Trung | Tiền vệ | 1989 | 1,72m | TP HCM |
23 | Phạm Nguyên Sa | Tiền vệ | 1989 | 1,72m | SHB Đà Nẵng |
24 | Nguyễn Văn Quyết | Tiền đạo | 1991 | 1,71m | Hà Nội T&T |
25 | Trần Mạnh Dũng | Tiền đạo | 1989 | 1,67m | XM. The Vissai NB |
26 | Nguyễn Trọng Hoàng | Tiền đạo | 1989 | 1,70m | SLNA |
27 | Hà Minh Tuấn | Tiền đạo | 1991 | 1,77m | SHB Đà Nẵng |