Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 1 | 0 | 3 |
2 | Đồng Nai | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 |
3 | Đắk Lắk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Becamex Bình Dương | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 2 | 0 | 0 |
5 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 | 0 | 0 |