Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công An Nhân Dân | 7 | 5 | 2 | 0 | 19 | 5 | 14 | 10 | 1 | 17 |
2 | Bình Thuận | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 9 | 4 | 11 | 0 | 16 |
3 | Gia Định | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 21 | 0 | 14 |
4 | Vĩnh Long | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 5 | 8 | 13 | 0 | 11 |
5 | Triệu Minh | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 20 | -10 | 13 | 3 | 7 |
6 | Đồng Nai | 7 | 2 | 0 | 5 | 10 | 16 | -6 | 16 | 0 | 6 |
7 | Tiền Giang | 7 | 1 | 1 | 5 | 11 | 17 | -6 | 16 | 3 | 4 |
8 | Trẻ TP.Hồ Chí Minh | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 18 | -10 | 8 | 1 | 4 |