Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HOÀNG ANH GIA LAI | 7 | 7 | 0 | 0 | 25 | 2 | 23 | 14 | 0 | 21 |
2 | HÀ NỘI | 7 | 5 | 1 | 1 | 31 | 9 | 22 | 8 | 1 | 16 |
3 | KHÁNH HÒA | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 14 | -3 | 13 | 1 | 8 |
4 | CÔNG AN NHÂN DÂN | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 19 | -8 | 14 | 1 | 8 |
5 | LÂM ĐỒNG | 8 | 0 | 1 | 7 | 1 | 35 | -34 | 7 | 0 | 1 |