Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VIETTEL | 7 | 7 | 0 | 0 | 22 | 4 | 18 | 5 | 0 | 21 |
2 | BÌNH ĐỊNH | 8 | 5 | 1 | 2 | 26 | 15 | 11 | 8 | 0 | 16 |
3 | ĐẮK LẮK | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 12 | 5 | 5 | 0 | 13 |
4 | HNVY VĨNH PHÚC | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 28 | -21 | 9 | 1 | 4 |
5 | PVF | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 20 | -13 | 8 | 0 | 1 |