Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LONG AN | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 7 | 4 | 7 | 1 | 8 |
2 | TP HỒ CHÍ MINH | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 1 | 0 | 5 |
3 | SÀI GÒN | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | 0 | 4 |
4 | AN GIANG | 4 | 0 | 3 | 1 | 8 | 10 | -2 | 8 | 0 | 3 |
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LONG AN | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 7 | 4 | 7 | 1 | 8 |
2 | TP HỒ CHÍ MINH | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 1 | 0 | 5 |
3 | SÀI GÒN | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | 0 | 4 |
4 | AN GIANG | 4 | 0 | 3 | 1 | 8 | 10 | -2 | 8 | 0 | 3 |