Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HV NUTIFOOD | 5 | 2 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 8 | 0 | 9 |
2 | SHB ĐÀ NẴNG | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | 0 | 8 |
3 | HOÀNG ANH GIA LAI | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 9 | 1 | 8 |
4 | KON TUM | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 14 | -13 | 2 | 0 | 1 |