Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HÀ NỘI | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 5 | 10 | 7 | 0 | 18 |
2 | VIETTEL | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 10 | 3 | 14 |
3 | QUẢNG NINH | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 12 | 0 | 8 |
4 | CÔNG AN NHÂN DÂN | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 15 | -10 | 15 | 1 | 7 |