Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BECAMEX BÌNH DƯƠNG | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 3 | 13 | 7 | 1 | 17 |
2 | BÌNH PHƯỚC | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 15 | 0 | 17 |
3 | TP.HỒ CHÍ MINH | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 | 0 | 9 |
4 | TÂY NINH | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 11 | 1 | 8 |
5 | BÌNH THUẬN | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 15 | -12 | 5 | 1 | 3 |
6 | ĐỒNG NAI | 7 | 0 | 2 | 5 | 1 | 10 | -9 | 8 | 0 | 2 |