Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HOÀNG ANH GIA LAI | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 | 10 | 0 | 19 |
2 | KHÁNH HÒA | 7 | 5 | 1 | 1 | 19 | 3 | 16 | 4 | 0 | 16 |
3 | LÂM ĐỒNG | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 10 | 1 | 14 |
4 | BÌNH ĐỊNH | 7 | 2 | 0 | 5 | 10 | 15 | -5 | 7 | 0 | 6 |
5 | PHÚ YÊN | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 9 | 1 | 5 |
6 | KON TUM | 7 | 0 | 0 | 7 | 0 | 19 | -19 | 8 | 1 | 0 |