Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐÔNG Á THANH HÓA | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 8 | 0 | 9 |
2 | VIETTEL | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 1 | 10 | 5 | 0 | 7 |
3 | HÀ NỘI | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 5 | 0 | 5 |
4 | CÔNG AN HÀ NỘI | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 8 | 2 | 4 |
5 | HẢI PHÒNG | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 5 | 0 | 0 |
6 | QUẢNG NGÃI | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | -12 | 3 | 0 | 0 |