Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VIETTEL | 10 | 7 | 2 | 1 | 29 | 6 | 23 | 17 | 0 | 23 |
2 | HÀ NỘI | 10 | 6 | 4 | 0 | 22 | 6 | 16 | 12 | 0 | 22 |
3 | ĐÔNG Á THANH HOÁ | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 12 | 7 | 14 | 1 | 19 |
4 | CÔNG AN HÀ NỘI | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 18 | 4 | 12 |
5 | QUẢNG NGÃI | 10 | 1 | 1 | 8 | 2 | 32 | -30 | 5 | 0 | 4 |
6 | HẢI PHÒNG | 10 | 0 | 3 | 7 | 1 | 17 | -16 | 10 | 1 | 3 |