Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BECAMEX BÌNH DƯƠNG | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 15 | 1 | 11 |
2 | SÀI GÒN | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 5 | 1 | 11 |
3 | KHÁNH HÒA | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 5 | 0 | 11 |
4 | ĐỒNG NAI | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 | 1 | 11 |
5 | BẾN TRE | 7 | 0 | 0 | 7 | 2 | 27 | -25 | 4 | 1 | 0 |