Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF | 7 | 6 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 12 | 0 | 19 |
2 | HÀ NỘI | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 2 | 8 | 9 | 0 | 14 |
3 | VIETTEL | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 3 | 6 | 9 | 0 | 11 |
4 | ĐÔNG Á THANH HÓA | 7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 18 | 0 | 8 |
5 | NAM ĐỊNH | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 11 | -8 | 7 | 0 | 4 |
6 | CÔNG AN NHÂN DÂN | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 8 | 1 | 3 |