Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 | 12 | 0 | 16 |
2 | HÀ NỘI | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 2 | 8 | 7 | 0 | 13 |
3 | VIETTEL | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 3 | 6 | 7 | 0 | 10 |
4 | ĐÔNG Á THANH HÓA | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 17 | 0 | 8 |
5 | NAM ĐỊNH | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 8 | -6 | 7 | 0 | 4 |
6 | CÔNG AN NHÂN DÂN | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 17 | -16 | 7 | 1 | 0 |