Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐỒNG THÁP | 5 | 2 | 3 | 0 | 10 | 4 | 6 | 4 | 0 | 9 |
2 | TIỀN GIANG | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 1 | 0 | 8 |
3 | LONG AN | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 11 | 0 | 7 |
4 | BÌNH PHƯỚC | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 17 | 0 | 7 |
5 | CẦN THƠ | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 11 | 1 | 7 | 0 | 4 |
6 | AN GIANG | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 14 | -11 | 10 | 0 | 3 |