Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BÌNH PHƯỚC | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | 0 | 11 |
2 | ĐẮK LẮK | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 | 2 | 11 |
3 | PHÚ YÊN | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 4 | 0 | 9 |
4 | LÂM ĐỒNG | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 9 | 0 | 6 |
5 | TÂY NINH | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 16 | -2 | 8 | 2 | 1 |