Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF | 6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 6 | 17 | 7 | 0 | 16 |
2 | HÀ NỘI | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 4 | 12 | 4 | 0 | 13 |
3 | THỂ CÔNG VIETTEL | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 16 | 0 | 10 |
4 | NAM ĐỊNH | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 12 | -2 | 6 | 0 | 9 |
5 | PVF-CAND | 6 | 1 | 1 | 4 | 13 | 17 | -4 | 2 | 0 | 4 |
6 | TT BĐ ĐÀO HÀ | 6 | 0 | 0 | 6 | 8 | 33 | -25 | 8 | 0 | 0 |