Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF | 4 | 3 | 1 | 0 | 18 | 5 | 13 | 5 | 0 | 10 |
2 | THỂ CÔNG VIETTEL | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 | 0 | 9 |
3 | HÀ NỘI | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 3 | 0 | 7 |
4 | NAM ĐỊNH | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | 0 | 6 |
5 | PVF - CAND | 4 | 1 | 0 | 3 | 10 | 12 | -2 | 1 | 0 | 3 |
6 | TT BĐ ĐÀO HÀ | 4 | 0 | 0 | 4 | 6 | 23 | -17 | 6 | 0 | 0 |