Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
VIETTEL
2200404506
2
SHB ĐÀ NẴNG
2200532506
3
SÀI GÒN
200224-2210
4
TÂY NINH
200215-4000