Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B.BÌNH DƯƠNG | 8 | 5 | 3 | 0 | 17 | 4 | 13 | 9 | 1 | 18 |
2 | BÌNH PHƯỚC | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 3 | 9 | 16 | 0 | 18 |
3 | TÂY NINH | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 11 | 1 | 11 |
4 | TP.HỒ CHÍ MINH | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 13 | 0 | 9 |
5 | ĐỒNG NAI | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 11 | -8 | 9 | 0 | 5 |
6 | BÌNH THUẬN | 8 | 0 | 3 | 5 | 3 | 18 | -15 | 6 | 1 | 3 |