Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HOÀNG ANH GIA LAI | 8 | 7 | 1 | 0 | 11 | 1 | 10 | 12 | 0 | 22 |
2 | LÂM ĐỒNG | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 11 | 1 | 17 |
3 | KHÁNH HOÀ | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 4 | 15 | 5 | 0 | 16 |
4 | BÌNH ĐỊNH | 8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 15 | -4 | 8 | 0 | 9 |
5 | PHÚ YÊN | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 9 | 1 | 5 |
6 | KON TUM | 8 | 0 | 0 | 8 | 0 | 23 | -23 | 11 | 1 | 0 |