Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BÀ RỊA VŨNG TÀU | 9 | 8 | 1 | 0 | 33 | 6 | 27 | 13 | 0 | 25 |
2 | BECAMEX BÌNH DƯƠNG | 9 | 6 | 0 | 3 | 20 | 10 | 10 | 10 | 0 | 18 |
3 | TP. HỒ CHÍ MINH | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 15 | 1 | 12 |
4 | PHÚ YÊN | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 15 | -8 | 15 | 0 | 8 |
5 | KHÁNH HÒA | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 24 | -14 | 9 | 0 | 7 |
6 | BÌNH PHƯỚC | 9 | 2 | 1 | 6 | 13 | 28 | -15 | 9 | 1 | 7 |