Tổng hợp vòng 9 giải bóng đá U19 QG – Cúp Tôn Hoa Sen 2015
BẢNG XẾP HẠNG VÒNG 9 GIẢI BÓNG ĐÁ U19 QUỐC GIA – CÚP TÔN HOA SEN 2015
Bảng A – Lượt về | MT | Đội –Đội | Kết quả | |||
Lượt | Ngày | Giờ | Sân | |||
6 | Thứ 5 22/1 | 13h00 15h00 | Trung tâm CLB BĐ Hà Nội | 11 | Than Quảng Ninh – Thanh Hóa | 1-0 |
12 | Viettel – Hà Nội T&T | 1-1 | ||||
7 | Thứ 7 24/1 | 13h00 15h00 | 13 | Thanh Hóa – Viettel | 1-4 | |
14 | Than Quảng Ninh – CAND | 1-2 | ||||
8 | Thứ 3 27/1 | 13h00 15h00 | 15 | Hà Nội T&T – Than Quảng Ninh | 4-1 | |
16 | Thanh Hóa – CAND | 2-1 | ||||
9 | Thứ 5 29/1 | 13h00 15h00 | 17 | CAND – Viettel | 2-2 | |
18 | Hà Nội T&T – Thanh Hóa | 2-1 | ||||
10 | CN 1/2 | 13h00 15h00 | 19 | CAND – Hà Nội T&T | ||
20 | Viettel – Than Quảng Ninh |
Xếp hạng bảng A – Lượt 9 ngày 29/1 | |||||||||
XH | Đội | ST | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
1 | Viettel | 7 | 4 | 3 | 0 | 15 | 13 | 5 | 8 |
2 | Hà Nội T&T | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 14 | 10 | 4 |
3 | Thanh Hóa | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 10 | -15 | -5 |
4 | Than Quảng Ninh | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 6 | 11 | -5 |
5 | CAND | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 9 | 11 | -2 |
Bảng B – Lượt về | MT | Đội –Đội | Kết quả | |||
Lượt | Ngày | Giờ | Sân | |||
6 | Thứ 5 22/1 | 14h00 16h30 | Tự Do Thừa Thiên Huế | 11 | Sana Tech Khánh Hòa – SHB Đà Nẵng | 1-2 |
12 | Thừa Thiên Huế – Bình Định | 3-0 | ||||
7 | Thứ 7 24/1 | 14h00 16h00 | 13 | SHB Đà Nẵng – Thừa Thiên Huế | 1-0 | |
14 | SLNA – Sana Tech Khánh Hòa | 2-1 | ||||
8 | Thứ 3 27/1 | 14h00 16h00 | 15 | Bình Định – Sana Tech Khánh Hòa | 0-2 | |
16 | SHB Đà Nẵng – SLNA | 0-2 | ||||
9 | Thứ 5 29/1 | 14h00 16h00 | 17 | Thừa Thiên Huế – SLNA | 2-0 | |
18 | Bình Định – SHB Đà Nẵng | 1-2 | ||||
10 | CN 1/2 | 14h00 16h00 | 19 | SLNA – Bình Định | ||
20 | Sana Tech Khánh Hòa – Thừa Thiên Huế |
Xếp hạng bảng B – Lượt 9 ngày 29/1 | |||||||||
XH | Đội | ST | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
1 | SLNA | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 15 | 8 | 7 |
2 | SHB Đà Nẵng | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 10 | 13 | -3 |
3 | Thừa Thiên Huế | 7 | 4 | 0 | 3 | 12 | 13 | 8 | 5 |
4 | Sana Tech K.Hòa | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 10 | 11 | -1 |
5 | Bình Định | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 5 | 13 | -8 |
Bảng C – Lượt về | MT | Đội –Đội | Kết quả | |||
Lượt | Ngày | Giờ | Sân | |||
6 | Thứ 5 22/1 | 14h00 16h00 | Thống Nhất Thành phố Hồ Chí Minh | 11 | Đăk Lăk – Lâm Đồng | 1-3 |
12 | Bình Phước – TP.HCM | 0-3 | ||||
7 | Thứ 7 24/1 | 14h00 16h00 | 13 | TP.HCM – Đăk Lăk | 3-1 | |
14 | Lâm Đồng – B. Bình Dương | 1-6 | ||||
8 | Thứ 3 27/1 | 14h00 16h00 | 15 | Bình Phước – Lâm Đồng | 2-1 | |
16 | B. Bình Dương – Đăk Lăk | 5-1 | ||||
9 | Thứ 5 29/1 | 14h00 16h00 | 17 | TP.HCM – B. Bình Dương | 2-0 | |
18 | Đăk Lăk – Bình Phước | 1-1 | ||||
10 | CN 1/2 | 14h00 16h00 | 19 | B. Bình Dương – Bình Phước | ||
20 | Lâm Đồng – TP.HCM |
Xếp hạng bảng C – Lượt 9 ngày 29/1 | |||||||||
XH | Đội | ST | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
1 | B. Bình Dương | 7 | 6 | 0 | 1 | 18 | 27 | 7 | 20 |
2 | TPHCM | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 12 | 6 | 6 |
3 | Bình Phước | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 12 | -3 |
4 | Lâm Đồng | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | 17 | -7 |
5 | Đăk Lăk | 8 | 0 | 1 | 7 | 1 | 8 | 24 | -16 |
Bảng D – Lượt về | MT | Đội –Đội | Kết quả | |||
Lượt | Ngày | Giờ | Sân | |||
6 | Thứ 5 22/1 | 14h00 16h30 | Long An | 11 | An Giang – Cần Thơ | 2-2 |
12 | Đồng Tháp – Long An | 1-4 | ||||
7 | Thứ 2 26/1 | 14h00 16h00 | 13 | Long An – An Giang | 2-2 | |
14 | Cần Thơ – PVF | 0-3 | ||||
8 | Thứ 4 28/1 | 14h00 16h00 | 15 | Đồng Tháp – Cần Thơ | 2-4 | |
16 | PVF – An Giang | 3-0 | ||||
9 | Thứ 6 30/1 | 14h00 16h00 | 17 | Long An – PVF | ||
18 | An Giang – Đồng Tháp | |||||
10 | CN 1/2 | 14h00 16h00 | 19 | PVF – Đồng Tháp | ||
20 | Cần Thơ – Long An |
Xếp hạng bảng D– Lượt 8 ngày 28/1 | |||||||||
XH | Đội | ST | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
1 | Long An | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 15 | 6 | 9 |
2 | PVF | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 19 | 2 | 17 |
3 | Cần Thơ | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 9 | 19 | -10 |
4 | An Giang | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | -7 |
5 | Đồng Tháp | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 7 | 16 | -9 |
KẾT QUẢ VÀ XẾP HẠNG BẢNG D – VÒNG 9 GIẢI BÓNG ĐÁ U19 QG – CÚP TÔN HOA SEN 2015
Bảng D – Lượt về | MT | Đội –Đội | Kết quả | |||
Lượt | Ngày | Giờ | Sân | |||
6 | Thứ 5 22/1 | 14h00 16h30 | Long An | 11 | An Giang – Cần Thơ | 2-2 |
12 | Đồng Tháp – Long An | 1-4 | ||||
7 | Thứ 2 26/1 | 14h00 16h00 | 13 | Long An – An Giang | 2-2 | |
14 | Cần Thơ – PVF | 0-3 | ||||
8 | Thứ 4 28/1 | 14h00 16h00 | 15 | Đồng Tháp – Cần Thơ | 2-4 | |
16 | PVF – An Giang | 3-0 | ||||
9 | Thứ 6 30/1 | 14h00 16h00 | 17 | Long An – PVF | 1-7 | |
18 | An Giang – Đồng Tháp | 3-1 | ||||
10 | CN 1/2 | 14h00 16h00 | 19 | PVF – Đồng Tháp | ||
20 | Cần Thơ – Long An |
Xếp hạng bảng D– Lượt 9 ngày 30/1 | |||||||||
XH | Đội | ST | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
1 | PVF | 7 | 6 | 0 | 1 | 18 | 26 | 3 | 23 |
2 | Long An | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 16 | 13 | 3 |
3 | An Giang | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | 16 | -5 |
4 | Cần Thơ | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 9 | 19 | -10 |
5 | Đồng Tháp | 7 | 1 | 0 | 6 | 3 | 8 | 19 | -11 |