Kết quả chi tiết lượt 5 vòng loại giải U19 QG – Cúp Tôn Hoa Sen 2015 – Ngày 18-20/1/2015
BẢNG A
13h00’, Sân TT CLB Bóng đá Hà Nội, CAND – Than Quảng Ninh: 1-1
CAND: Phạm Tuấn Hải (16) 61′.
Than Quảng Ninh: Tạ Quang Huy (6) 40′.
CAND: Nguyễn Văn Quân (14) 27′
Than Quảng Ninh: Phùng Kim Trường (9) 14′; Đỗ Công Sang (12) 53′; Nguyễn Quang Trọng (11) 73′.
Giám sát trận đấu: Nguyễn Tú Anh
Giám sát trọng tài: Đào Văn Cường
Trọng tài chính: Mai Xuân Hùng
Các trợ lý: Phạm Văn Hải, Trịnh Hoài Quân, Trần Hồng Công
Khán giả: 80 người
15h00’, Sân TT CLB Bóng đá Hà Nội, Hà Nội T&T – Viettel: 1-1
Hà Nội T&T: Phạm Văn Long (9) 17′;
Viettel: Trần Hoàng Sơn (31) 21′.
Hà Nội T&T: Trần Đình Trọng (5) 39′.
Viettel: Lê Đắc Hùng (2) 9′; Đàm Tiến Dũng (12) 69′; Nguyễn Đức Chiến (12) 87′.
Giám sát trận đấu: Lê Mạnh Hà
Giám sát trọng tài: Vũ Thanh Lâm
Trọng tài chính: Hoàng Thanh Bình
Các trợ lý: Ngô Quốc Toản, Lê Thanh Tùng, Nguyễn Đình Thái
Khán giả: 300 người
BẢNG B
14h00’, Sân Tự Do, Sana Tech Khánh Hòa – SLNA: 0-1
SLNA: Nguyễn Hữu Tuấn (18) 25′;
SLNA: Hoàng Minh Thảo (3) 62′; Trần Tiến Anh (24) 74′; Nguyễn Tiến Đạt (4) 81′.
Giám sát trận đấu: Trần Trung Kiên
Giám sát trọng tài: Vương Tuấn Kiệt
Trọng tài chính: Nguyễn Đình Hồng Quân
Các trợ lý: Đàng Năng Duy, Nguyễn Hoàng Đô, Vũ Văn Việt
Khán giả: 300 người
16h00’, Sân Tự Do, Thừa Thiên Huế – SHB Đà Nẵng: 0-1
SHB Đà Nẵng: Phan Văn Long (17) 76′.
Thừa Thiên Huế: Vũ Văn Lượng (2) 45’+ 1 ; Ngô Văn Sang (10) 47′; Nguyễn Đình Quý (17) 77′; Bùi Ngọc Trịnh (4) 90′.
SHB Đà Nẵng: A Mít (10) 45′ +2; Hồ Ngọc Lâm (2) 66′; Nguyễn Văn Khải (9) 68′; Trần Ngọc Minh Hiếu (1) 85′; Nguyễn Xuân Đô (15) 89′.
Giám sát trận đấu: Lê Thắng
Giám sát trọng tài: Nguyễn Tấn Hải
Trọng tài chính: Vũ Phúc Hoan
Các trợ lý: Đinh Hoàng Hiệp, Nguyễn Văn Lưu, Lê Đức Cảnh
Khán giả: 800 người
BẢNG C
14h00’, Sân Thống Nhất, Bình Phước – B. Bình Dương: 1-4
Bình Phước: Nguyễn Thế Anh (11) 22′.
B. Bình Dương: Trần Duy Khánh (7) 4′; Đỗ Huy Long (9) 14′; Nguyễn Tiến Linh (11) 36′ &48′.
Bình Phước: Cao Tiến Danh (8) 54′; Đào Quốc Huy (12) 73′; Trương Văn Trung (2) 82′; Lê Hữu Thắng (7) 90′.
B. Bình Dương: Phan Tuấn Vũ (1) 21′.
Giám sát trận đấu: Đặng Trần Ngọc Châu
Giám sát trọng tài: Nguyễn Khánh Hưng
Trọng tài chính: Nguyễn Văn Chôm
Các trợ lý: Trần Văn Trường, Đặng Huy Thạnh, Trần Văn Khỏe
Khán giả: 150 người
16h00’, Sân Thống Nhất, TPHCM – Lâm Đồng: 1-0
TPHCM: Trần Quốc Thái (19) 80′.
TPHCM: Châu Văn Phi (3) 26′; Nguyễn Thế Vinh (7) 72′; Nguyễn Anh Dũng (9) 83′.
Lâm Đồng: Đặng Công Tâm (16) 19′; Liêng Jrang Ja Nin (6) 44′; Lê Văn Hậu (15) 57′.
Giám sát trận đấu: Nguyễn Tấn Long
Giám sát trọng tài: Trần Khánh Hưng
Trọng tài chính: Tạ Công Châu Hòa
Các trợ lý: Đặng Thế Vinh, Lê Duy, La Văn Hùng
Khán giả: 200 người
BẢNG D – Đấu muộn vòng 5 – Ngày 20/1
14h00’, Sân Long An, Đồng Tháp – PVF:
16h00’, Sân Long An, Long An – Cần Thơ
Tổng số bàn thắng: 12 bàn thắng, Trung bình: 2 bàn/ trận
Tổng số thẻ vàng: 31 thẻ vàng, Trung bình: 5,1666 thẻ/trận
Tổng số thẻ đỏ: 0 thẻ đỏ, Trung bình: 0 thẻ/ trận
Tổng số khán giả: 1830 người, Trung bình: 305 người/ trận
KẾT QUẢ VÀ BẢNG XẾP HẠNG SAU VÒNG 5 GIẢI BÓNG ĐÁ U19 QG – CÚP TÔN HOA SEN 2015 |
Bảng A – Lượt đi | MT | Đội –Đội | Kết quả | Lượt | Ngày | Giờ | Sân | 1 | Thứ 5 8/1 | 13h00 15h15 | Trung tâm CLB BĐ Hà Nội | 1 | Viettel – Thanh Hóa | 3-0 | 2 | Hà Nội T&T – CAND | 2-2 | 2 | Thứ 7 10/1 | 13h00 15h00 | 3 | Thanh Hóa – Hà Nội T&T | 2-3 | 4 | Than Quảng Ninh – Viettel | 0-1 | 3 | Thứ 3 13/1 | 13h00 15h00 | 5 | Viettel – CAND | 1-0 | 6 | Thanh Hóa – Than Quảng Ninh | 2-0 | 4 | Thứ 5 15/1 | 13h00 15h00 | 7 | Than Quảng Ninh – Hà Nội T&T | 2-1 | | 8 | CAND – Thanh Hóa | 1-2 | 5 | CN 18/1 | 13h00 15h00 | 9 | CAND – Than Quảng Ninh | 1-1 | | 10 | Hà Nội T&T – Viettel | 1-1 |
Xếp hạng bảng A – Lượt 5 ngày 18/1 | XH | Đội | ST | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | 1 | Viettel | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 6 | 1 | 5 | 7 | 0 | 2 | Thanh Hóa | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 7 | -1 | 4 | 0 | 3 | Hà Nội T&T | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | 7 | 0 | 5 | 0 | 4 | Than Quảng Ninh | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 5 | -2 | 8 | 1 | 5 | CAND | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 7 | 0 |
|
Bảng B – Lượt đi | MT | Đội –Đội | Kết quả | Lượt | Ngày | Giờ | Sân | 1 | Thứ 5 8/1 | 14h00 16h30 | Tự Do Thừa Thiên Huế | 1 | SHB Đà Nẵng – Bình Định | 1-1 | 2 | Thừa Thiên Huế – Sana Tech Khánh Hòa | 4-2 | 2 | Thứ 7 10/1 | 14h00 16h00 | 3 | Bình Định – Thừa Thiên Huế | 2-1 | 4 | SLNA – SHB Đà Nẵng | 6-2 | 3 | Thứ 3 13/1 | 14h00 16h00 | 5 | SHB Đà Nẵng – Sana Tech Khánh Hòa | 1-2 | 6 | Bình Định – SLNA | 0-2 | 4 | Thứ 5 15/1 | 14h00 16h00 | 7 | SLNA – Thừa Thiên Huế | 2-3 | | 8 | Sana Tech Khánh Hòa– Bình Định | 2-1 | 5 | CN 18/1 | 14h00 16h00 | 9 | Sana Tech Khánh Hòa– SLNA | 0-1 | | 10 | Thừa Thiên Huế – SHB Đà Nẵng | 0-1 |
Xếp hạng bảng B – Lượt 5 ngày 18/1 | XH | Đội | ST | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | 1 | SLNA | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 11 | 5 | 6 | 10 | 1 | 2 | Thừa Thiên Huế | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | 7 | 1 | 11 | 0 | 3 | Sana Tech Khánh Hòa | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 7 | -1 | 6 | 0 | 4 | Bình Định | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 6 | -2 | 8 | 2 | 5 | SHB Đà Nẵng | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 10 | 0 |
|
Bảng C – Lượt đi | MT | Đội –Đội | Kết quả | Lượt | Ngày | Giờ | Sân | 1 | Thứ 5 8/1 | 14h00 16h30 | Thống Nhất TP.HCM | 1 | Lâm Đồng – Đăk Lăk | 3-1 | 2 | TP.HCM – Bình Phước | 0-0 | 2 | Thứ 7 10/1 | 14h00 16h00 | 3 | Đăk Lăk – TP.HCM | 1-2 | 4 | B. Bình Dương – Lâm Đồng | 5-1 | 3 | Thứ 3 13/1 | 14h00 16h00 | 5 | Lâm Đồng – Bình Phước | 1-1 | 6 | Đăk Lăk – B. Bình Dương | 0-3 | 4 | Thứ 5 15/1 | 14h00 16h00 | 7 | B. Bình Dương – TP.HCM | 4-1 | | 8 | Bình Phước – Đăk Lăk | 4-2 | 5 | CN 18/1 | 14h00 16h00 | 9 | Bình Phước – B. Bình Dương | 1-4 | | 10 | TP.HCM – Lâm Đồng | 1-0 |
Xếp hạng bảng C – Lượt 5 ngày 18/1 | XH | Đội | ST | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | 1 | B. Bình Dương | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 16 | 3 | 13 | 4 | 0 | 2 | TPHCM | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 5 | -1 | 3 | 0 | 3 | Bình Phước | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | 7 | -1 | 4 | 1 | 4 | Lâm Đồng | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | -3 | 8 | 2 | 5 | Đăk Lăk | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 12 | -8 | 4 | 1 |
|
Bảng D – Lượt đi | MT | Đội –Đội | Kết quả | Lượt | Ngày | Giờ | Sân | 1 | Thứ 5 8/1 | 14h00 16h30 | Long An | 1 | Cần Thơ – An Giang | 1-3 | 2 | Long An – Đồng Tháp | 2-1 | 2 | Thứ 2 12/1 | 14h00 16h00 | 3 | An Giang – Long An | 1-2 | 4 | PVF – Cần Thơ | 6-0 | 3 | Thứ 4 14/1 | 14h00 16h00 | 5 | Cần Thơ – Đồng Tháp | 2-0 | 6 | An Giang – PVF | 0-2 | 4 | Thứ 7 18/1 | 14h00 16h00 | 7 | PVF – Long An | 1-2 | | 8 | Đồng Tháp – An Giang | 3-0 | 5 | Thứ 2 20/1 | 14h00 16h00 | 9 | Đồng Tháp – PVF | | | 10 | Long An – Cần Thơ | |
Xếp hạng bảng D– Lượt 4 ngày 18/1 | XH | Đội | ST | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | 1 | Long An | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 6 | 3 | 3 | 8 | 0 | 2 | PVF | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 9 | 2 | 7 | 5 | 0 | 3 | Đồng Tháp | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 4 | 0 | 6 | 0 | 4 | An Giang | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 4 | 8 | -4 | 6 | 1 | 5 | Cần Thơ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 7 | 0 |
|