Tổng hợp vòng 4 giải U19 QG – Cúp Tôn Hoa Sen 2015
 Kết quả chi tiết lượt 4 vòng loại giải U19 QG – Cúp Tôn Hoa Sen 2015 – Ngày 15 -18/1/2015
  
 BẢNG A
 13h00’, Sân TT CLB Bóng đá Hà Nội, Than Quảng Ninh – Hà Nội T&T:2-1
 
Than Quảng Ninh: Tạ Quang Huy (6) 18′; Nguyễn Quốc Huy (17) 21′.
  
Hà Nội T&T: Nguyễn Hữu Sơn (10) 90’+1
  
Than Quảng Ninh: Nguyễn Mạnh Cường (7) 19′; Nguyễn Hoàng Long (18) 25′; Cao Nhất Anh (10) 71′; Phan Minh Thành (1) 81′.
  
Hà Nội T&T; Nguyễn Văn Vĩ (4) 42′.
  
Than Quảng Ninh: Phùng Văn Hoàng (2) (2v: 55′ & 69′)
  Giám sát trận đấu: Lê Mạnh Hà
 Giám sát trọng tài: Đào Văn Cường
 Trọng tài chính: Trần Hồng Công
 Các trợ lý: Ngô Quốc Toản, Lê Thanh Tùng, Mai Xuân Hùng
 Khán giả: 100 người 
  
 15h00’, Sân TT CLB Bóng đá Hà Nội, Công An Nhân Dân – Thanh Hóa:1-2
 
CAND: Nguyễn Văn Tuyến (10) 48′.
  
Thanh Hóa: Hoàng Anh Tuấn (7) 23′; Nguyễn Trọng Hùng (40) 51′.
  
CAND: Nguyễn Văn Phương (7) 14′.
  
Thanh Hóa: Phan Văn Tú (4) 43′.
  Giám sát trận đấu: Nguyễn Tú Anh
 Giám sát trọng tài: Vũ Thanh Lâm
 Trọng tài chính: Nguyễn Thái Bền
 Các trợ lý: Huỳnh Quốc Long, Trịnh Hoài Quân, Hoàng Văn Bình
 Khán giả: 80 người 
  
 BẢNG B
 14h00’, Sân Tự Do, SLNA – Thừa Thiên Huế: 2-3
 
SLNA: Phạm Xuân Mạnh (7) 67′; Trần Phi Hà (19) 69′.
  
Thừa Thiên Huế: Nguyễn Văn Sang (10) 74′; Nguyễn Văn Phong (12) (2v: 90′ & 90’+2).
  
SLNA: Phạm Hồng Định (5) 10′; Đặng Văn Lắm (8) 37′; Trần Phi Hà (19) 68′.
  
Thừa Thiên Huế: Phan Đức Trung (21) 21′; Vũ Văn Lượng (2) 38′; Nguyễn Đình Quý (17) 47′; Hoàng Văn Khoan (7) 66′; Trương Đình Dũng (3) 79′.
  Giám sát trận đấu: Lê Thắng
 Giám sát trọng tài: Vương Tuấn Kiệt
 Trọng tài chính: Tạ Quang Tú
 Các trợ lý: Phan Huy Hoàng, Đàng Năng Duy, Nguyễn Đình Hồng Quân
 Khán giả: 600 người 
  
 16h00’, Sân Tự Do, Sana Tech Khánh Hòa – Bình Định: 2-1
 
Sana Tech Khánh Hòa: Đoàn Cao Danh (8) 28′; Trần Đình Khương (5) 90’+3.
  
Bình Định: Lê Thanh Phong (10) 59′.
  
Sana Tech Khánh Hòa: Trần Đình Khương (5) 11′; Trần Dương Duy (13) 57′; Trần Duy Quân (10) 70′.
  
Bình Định: Hồ Tấn Tài (4) 25′; Nguyễn Ngọc Toàn (3) 88′; Trần Văn Nhớ (2) 90’+4.
  
Sana Tech Khánh Hòa: Nguyễn Quốc Huy (6) (2v: 21′ & 33′)
  
Bình Định: Đặng Văn Tài (7) (2v: 51′ & 65′).
  Giám sát trận đấu: Trần Trung Kiên
 Giám sát trọng tài: Nguyễn Tấn Hải
 Trọng tài chính: Vũ Văn Việt
 Các trợ lý: Nguyễn Văn Lưu, Nguyễn Hoàng Đô, Vũ Phúc Hoan
 Khán giả: 100 người 
  
 BẢNG C
 14h00’, Sân Thống Nhất, B. Bình Dương – Thành phố Hồ Chí Minh: 4-1
 
B. Bình Dương: Tống Anh Tỷ (8) 56′; Nguyễn Văn Quý (6) 68′; Nguyễn Trọng Huy (10) 73′; Nguyễn Tiến Linh (11) 83′.
  
TP.HCM: Nguyễn Thế Vinh (7) 9′.
  Giám sát trận đấu: Nguyễn Tấn Long
 Giám sát trọng tài: Trần Khánh Hưng
 Trọng tài chính: La Văn Hùng
 Các trợ lý: Đặng Thế Vinh, Đặng Huy Thạnh, Tạ Công Châu Hòa
 Khán giả: 300 người 
  
 16h00’, Sân Thống Nhất, Bình Phước – Đăk Lăk: 4-2
 
Bình Phước: Cao Tiến Danh (8) 4′ & 35′; Nguyễn Thế Anh (11) 38′; Nguyễn Văn Nhựt (10) 61′.
  
Đăk Lăk: Nguyễn Viết Triều (9) 11′ & 15′.
  
Bình Phước: Phan Viết Thắng (3) 15′
  
Đăk Lăk: Lê Ngọc Hoàng Hùng (10) 33′.
  Giám sát trận đấu: Đặng Trần Ngọc Châu
 Giám sát trọng tài: Trần Khánh Hưng
 Trọng tài chính: Nguyễn Ngọc Thắng
 Các trợ lý: Lê Duy, Nguyễn Thái Học, Trần Văn Khỏe
 Khán giả: 200  người 
  
 Ngày 18/1/2015
 BẢNG D
 14h00’, Sân Long An, PVF – Long An
 16h00’, Sân Long An, Đồng Tháp – An Giang:
  
 Tổng số bàn thắng:  25 bàn thắng, Trung bình: 4,17 bàn/ trận
 Tổng số thẻ vàng: 23 thẻ vàng, Trung bình: 3.83 thẻ/trận
 Tổng số thẻ đỏ: 3 thẻ đỏ, Trung bình:  0,5 thẻ/ trận
 Tổng số khán giả: 1380 người, Trung bình: 230 người/ trận
  
| KẾT QUẢ VÀ BẢNG XẾP HẠNG VÒNG 4 GIẢI BÓNG ĐÁ U19 QG – CÚP TÔN HOA SEN 2015- Ngày 15/01/2015 | 
| |  Bảng A – Lượt đi |  MT |  Đội –Đội |  Kết quả |  |  Lượt |  Ngày |  Giờ |  Sân |  |  1 |  Thứ 5  8/1 |  13h00  15h15 |  Trung tâm  CLB BĐ  Hà Nội |  1 |  Viettel – Thanh Hóa |  3-0 |  |  2 |  Hà Nội T&T – CAND |  2-2 |  |  2 |  Thứ 7  10/1 |  13h00  15h00 |  3 |  Thanh Hóa – Hà Nội T&T |  2-3 |  |  4 |  Than Quảng Ninh – Viettel |  0-1 |  |  3 |  Thứ 3  13/1 |  13h00  15h00 |  5 |  Viettel – CAND |  1-0 |  |  6 |  Thanh Hóa – Than Quảng Ninh |  2-0 |  |  4 |  Thứ 5  15/1 |  13h00  15h00 |  7 |  Than Quảng Ninh – Hà Nội T&T |  2-1 |  |    |  8 |  CAND – Thanh Hóa |  1-2 |  |  5    |  CN  18/1 |  13h00  15h00 |  9 |  CAND – Than Quảng Ninh |    |  |    |  10 |  Hà Nội T&T – Viettel |    | 
    |  Xếp hạng bảng A – Lượt 4 ngày 15/1 |  |  XH |  Đội |  ST |  Thắng |  Hòa |  Thua |  Điểm |  Bàn thắng |  Bàn thua |  Hiệu số |  Thẻ vàng |  Thẻ đỏ    |  |  1 |  Viettel |  3 |  3 |  0 |  0 |  9 |  5 |  0 |  5 |  7 |  0 |  |  2 |  Thanh Hóa |  4 |  2 |  0 |  2 |  6 |  6 |  7 |  -1 |  4 |  0 |  |  3 |  Hà Nội T&T |  3 |  1 |  1 |  1 |  4 |  6 |  6 |  0 |  5 |  0 |  |  4 |  Than Quảng Ninh |  3 |  1 |  0 |  2 |  3 |  2 |  4 |  -2 |  8 |  1 |  |  5 |  CAND |  3 |  0 |  1 |  2 |  1 |  3 |  5 |  -2 |  7 |  0 | 
    | 
| |  Bảng B – Lượt đi |  MT |  Đội –Đội |  Kết quả |  |  Lượt |  Ngày |  Giờ |  Sân |  |  1 |  Thứ 5  8/1 |  14h00  16h30 |  Tự Do  Thừa  Thiên  Huế |  1 |  SHB Đà Nẵng – Bình Định |  1-1 |  |  2 |  Thừa Thiên Huế –  Sana Tech Khánh Hòa |  4-2 |  |  2 |  Thứ 7  10/1 |  14h00  16h00 |  3 |  Bình Định – Thừa Thiên Huế |  2-1 |  |  4 |  SLNA – SHB Đà Nẵng |  6-2 |  |  3 |  Thứ 3  13/1 |  14h00  16h00 |  5 |  SHB Đà Nẵng –  Sana Tech Khánh Hòa |  1-2 |  |  6 |  Bình Định – SLNA |  0-2 |  |  4 |  Thứ 5  15/1 |  14h00  16h00 |  7 |  SLNA – Thừa Thiên Huế |  2-3 |  |    |  8 |  Sana Tech Khánh Hòa– Bình Định |  2-1 |  |  5    |  CN  18/1 |  14h00  16h00 |  9 |  Sana Tech Khánh Hòa– SLNA |    |  |    |  10 |  Thừa Thiên Huế – SHB Đà Nẵng |    | 
    |  Xếp hạng bảng B – Lượt 4 ngày 15/1 |  |  XH |  Đội |  ST |  Thắng |  Hòa |  Thua |  Điểm |  Bàn thắng |  Bàn thua |  Hiệu số |  Thẻ vàng |  Thẻ đỏ    |  |  1 |  Thừa Thiên Huế |  3 |  2 |  0 |  1 |  6 |  8 |  6 |  2 |  7 |  0 |  |  2 |  SLNA |  3 |  2 |  0 |  1 |  6 |  10 |  5 |  5 |  7 |  1 |  |  3 |  Sana Tech Khánh Hòa |  3 |  2 |  0 |  1 |  6 |  6 |  6 |  0 |  6 |  0 |  |  4 |  Bình Định |  4 |  1 |  1 |  2 |  4 |  4 |  6 |  -2 |  8 |  2 |  |  5 |  SHB Đà Nẵng |  3 |  0 |  1 |  2 |  1 |  4 |  9 |  -5 |  5 |  0 | 
    | 
| |  Bảng C – Lượt đi |  MT |  Đội –Đội |  Kết quả |  |  Lượt |  Ngày |  Giờ |  Sân |  |  1 |  Thứ 5  8/1 |  14h00  16h30 |  Thống  Nhất   TP.HCM |  1 |  Lâm Đồng – Đăk Lăk |  3-1 |  |  2 |  TP.HCM – Bình Phước |  0-0 |  |  2 |  Thứ 7  10/1 |  14h00  16h00 |  3 |  Đăk Lăk – TP.HCM |  1-2 |  |  4 |  B. Bình Dương – Lâm Đồng |  5-1 |  |  3 |  Thứ 3  13/1 |  14h00  16h00 |  5 |  Lâm Đồng – Bình Phước |  1-1 |  |  6 |  Đăk Lăk – B. Bình Dương |  0-3 |  |  4 |  Thứ 5  15/1 |  14h00  16h00 |  7 |  B. Bình Dương – TP.HCM |  4-1 |  |    |  8 |  Bình Phước – Đăk Lăk |  4-2 |  |  5    |  CN  18/1 |  14h00  16h00 |  9 |  Bình Phước – B. Bình Dương |    |  |    |  10 |  TP.HCM – Lâm Đồng |    | 
    |  Xếp hạng bảng C – Lượt 4 ngày 15/1 |  |  XH |  Đội |  ST |  Thắng |  Hòa |  Thua |  Điểm |  Bàn thắng |  Bàn thua |  Hiệu số |  Thẻ vàng |  Thẻ đỏ    |  |  1 |  B. Bình Dương |  3 |  3 |  0 |  0 |  9 |  12 |  2 |  10 |  4 |  0 |  |  2 |  Bình Phước |  3 |  1 |  2 |  0 |  5 |  5 |  3 |  2 |  4 |  1 |  |  3 |  Lâm Đồng |  3 |  1 |  1 |  1 |  4 |  5 |  7 |  -2 |  8 |  2 |  |  4 |  TPHCM |  2 |  1 |  1 |  1 |  4 |  3 |  5 |  -2 |  3 |  0 |  |  5 |  Đăk Lăk |  4 |  0 |  0 |  4 |  0 |  4 |  12 |  -8 |  4 |  1 | 
    | 
| |  Bảng D – Lượt đi |  MT |  Đội –Đội |  Kết quả |  |  Lượt |  Ngày |  Giờ |  Sân |  |  1 |  Thứ 5  8/1 |  14h00  16h30 |  Long  An |  1 |  Cần Thơ – An Giang |  1-3 |  |  2 |  Long An – Đồng Tháp |  2-1 |  |  2 |  Thứ 2  12/1 |  14h00  16h00 |  3 |  An Giang – Long An |  1-2 |  |  4 |  PVF – Cần Thơ |  6-0 |  |  3 |  Thứ 4  14/1 |  14h00  16h00 |  5 |  Cần Thơ – Đồng Tháp |  2-0 |  |  6 |  An Giang – PVF |  0-2 |  |  4 |  Thứ 7  18/1 |  14h00  16h00 |  7 |  PVF – Long An |    |  |    |  8 |  Đồng Tháp – An Giang |    |  |  5    |  Thứ 2  20/1 |  14h00  16h00 |  9 |  Đồng Tháp – PVF |    |  |    |  10 |  Long An – Cần Thơ |    | 
    |  Xếp hạng bảng D– Lượt 3 ngày 14/1 |  |  XH |  Đội |  ST |  Thắng |  Hòa |  Thua |  Điểm |  Bàn thắng |  Bàn thua |  Hiệu số |  Thẻ vàng |  Thẻ đỏ    |  |  1 |  PVF |  2 |  2 |  0 |  0 |  6 |  8 |  0 |  8 |  3 |  0 |  |  2 |  Long An |  2 |  2 |  0 |  0 |  6 |  4 |  2 |  2 |  4 |  0 |  |  3 |  An Giang |  3 |  1 |  0 |  2 |  3 |  4 |  5 |  -1 |  5 |  1 |  |  4 |  Cần Thơ |  3 |  1 |  0 |  2 |  3 |  3 |  9 |  -6 |  7 |  0 |  |  5 |  Đồng Tháp |  2 |  0 |  0 |  2 |  0 |  1 |  4 |  -3 |  3 |  0 | 
    |