UBTDTT ra quyết định tập trung đội tuyển bóng đá U17 quốc gia
Danh sách đội tuyển bóng đá U17 Quốc gia | |||
Ban huấn luyện | |||
TT | Họ và tên | Chức vụ | Đơn vị |
1 | Phan Thanh Hùng | HLV trưởng | Đà Nẵng |
2 | Nguyễn Văn Dũng | Trợ lý HLV | Nam Định |
3 | Nguyễn Trường Sinh | Trợ lý HLV | Cty cổ phần bóng đá HP.Hà Nội |
4 | Đỗ Trung Kiên | Bác sỹ | Nam Định |
Vận động viên | ||||||
TT | Họ và tên | N.S | Chiều cao (m) | Cân nặng (kg) | Vị trí | Đơn vị |
1 | Trần Anh Ngọc | 1990 | 1,76 | 56 | TM | Nam Định |
2 | Nguyễn Tiến Anh | 1990 | 1,72 | 58 | TM | Long An |
3 | Phan Thành Công | 1990 | 1,68 | 57 | TM | Bình Định |
4 | Trần Sơn | 1990 | 1,71 | 60 | TM | U15 Từ Sơn |
5 | Bùi Thế Sơn | 1990 | 1,64 | 53 | HV | Nam Định |
6 | Nguyễn Thái Phúc | 1990 | 1,65 | 55 | HV | Bình Định |
7 | Huỳnh Đức Tô | 1990 | 1,64 | 54 | HV | Bình Định |
8 | Huỳnh Anh Trung | 1990 | 1,65 | 53 | HV | Nam Định |
9 | Vũ Trọng Đạt | 1990 | 1,72 | 58 | HV | Nam Định |
10 | Nguyễn Văn Trung | 1990 | 1,68 | 57 | HV | Đà Nẵng |
11 | Nguyễn Tấn Phong | 1990 | 1,72 | 63 | HV | TP.HCM |
12 | Nguyễn Tiến Duy | 1991 | 1,72 | 58 | HV | U15 Từ Sơn |
13 | Hoàng Nhật Nam | 1990 | 1,65 | 54 | TV | Nam Định |
14 | Ngô Quang Huy | 1990 | 1,65 | 55 | TV | Bình Định |
15 | Dương Chí Bắc | 1990 | 1,65 | 50 | TV | An Giang |
16 | Trương Tấn Phát | 1990 | 1,66 | 52 | TV | An Giang |
17 | Lưu Thuận Lợi | 1990 | 1,65 | 54 | TV | Đồng Tháp |
18 | Hoàng Minh Tâm | 1990 | 1,55 | 50 | TV | Đà Nẵng |
19 | Lê Mai Lâm Phong | 1990 | 1,62 | 47 | TV | Đà Nẵng |
20 | Lê Xuân Trường | 1990 | 1,73 | 58 | TV | U15 Từ Sơn |
21 | Hoàng Danh Ngọc | 1990 | 1,65 | 54 | TĐ | Nam Định |
22 | Trần Mạnh Dũng | 1990 | 1,65 | 52 | TĐ | Nam Định |
23 | Đào Ngọc Phước | 1990 | 1,67 | 62 | TĐ | Đà Nẵng |
24 | Nguyễn Tuyên | 1990 | 1,67 | 54 | TĐ | U15 Từ Sơn |
25 | Nguyễn Thành Nam | 1991 | 1,63 | 55 | TĐ | Đồng Tháp |