Lịch thi đấu và bảng xếp hạng trước vòng 6 giải bóng đá U19 QG – Cúp Tôn Hoa Sen 2015
 Chiều nay (22/1) sẽ diễn ra các trận đấu lượt về vòng loại giải bóng đá U19 QG – Cúp Tôn Hoa Sen 2015. 
 Tại bảng A, Than Quảng Ninh gặp Thanh Hóa, Viettel gặp Hà Nội T&T. Ở bảng B, Sana Tech Khánh Hòa gặp SHB Đà Nẵng, Thừa Thiên Huế gặp Bình Định.
  
 Trong khi đó các trận đấu của bảng C là cuộc đọ sức giữa  Đăk Lăk gặp Lâm Đồng, Bình Phước gặp TP.HCM. Hai trận đấu cuối cùng nằm ở bảng D: An Giang gặp Cần Thơ, Đồng Tháp gặp Long An.
  
| KẾT QUẢ VÀ BẢNG XẾP HẠNG TRƯỚC VÒNG 6 GIẢI BÓNG ĐÁ U19 QG – CÚP TÔN HOA SEN 2015 | 
| |  Bảng A – Lượt về |  MT |  Đội –Đội |  Kết quả |  |  Lượt |  Ngày |  Giờ |  Sân |  |  6 |  Thứ 5  22/1 |  13h00  15h00 |  Trung  tâm  CLB  BĐ  Hà Nội |  11 |  Than Quảng Ninh – Thanh Hóa |    |  |  12 |  Viettel – Hà Nội T&T |    |  |  7 |  Thứ 7  24/1 |  13h00  15h00 |  13 |  Thanh Hóa – Viettel |    |  |  14 |  Than Quảng Ninh – CAND |    |  |  8 |  Thứ 3  27/1 |  13h00  15h00 |  15 |  Hà Nội T&T – Than Quảng Ninh |    |  |  16 |  Thanh Hóa – CAND |    |  |  9 |  Thứ 5  29/1 |  13h00  15h00 |  17 |  CAND – Viettel |    |  |    |  18 |  Hà Nội T&T – Thanh Hóa |    |  |  10    |  Thứ 7  1/2 |  13h00  15h00 |  19 |  CAND – Hà Nội T&T |    |  |    |  20 |  Viettel – Than Quảng Ninh |    | 
    |  Xếp hạng bảng A – Lượt 5 ngày 18/1 |  |  XH |  Đội |  ST |  Thắng |  Hòa |  Thua |  Điểm |  Bàn thắng |  Bàn thua |  Hiệu số |  |  1 |  Viettel |  4 |  3 |  1 |  0 |  10 |  6 |  1 |  5 |  |  2 |  Thanh Hóa |  4 |  2 |  0 |  2 |  6 |  6 |  7 |  -1 |  |  3 |  Hà Nội T&T |  4 |  1 |  2 |  1 |  5 |  7 |  7 |  0 |  |  4 |  Than Quảng Ninh |  4 |  1 |  1 |  2 |  4 |  3 |  5 |  -2 |  |  5 |  CAND |  4 |  0 |  2 |  2 |  2 |  4 |  6 |  -2 | 
    | 
| |  Bảng B – Lượt về |  MT |  Đội –Đội |  Kết quả |  |  Lượt |  Ngày |  Giờ |  Sân |  |  6 |  Thứ 5  22/1 |  14h00  16h30 |  Tự  Do  Thừa  Thiên  Huế |  11 |  Sana Tech Khánh Hòa – SHB Đà Nẵng |    |  |  12 |  Thừa Thiên Huế – Bình Định |    |  |  7 |  Thứ 7  24/1 |  14h00  16h00 |  13 |  SHB Đà Nẵng – Thừa Thiên Huế |    |  |  14 |  SLNA – Sana Tech Khánh Hòa |    |  |  8 |  Thứ 3  27/1 |  14h00  16h00 |  15 |  Bình Định – Sana Tech Khánh Hòa |    |  |  16 |  SHB Đà Nẵng – SLNA |    |  |  9 |  Thứ 5  29/1 |  14h00  16h00 |  17 |  Thừa Thiên Huế – SLNA |    |  |    |  18 |  Bình Định – SHB Đà Nẵng |    |  |  10    |  Thứ 7  1/2 |  14h00  16h00 |  19 |  SLNA – Bình Định |    |  |    |  20 |  Sana Tech Khánh Hòa – Thừa Thiên Huế |    | 
    |  Xếp hạng bảng B – Lượt 5 ngày 18/1 |  |  XH |  Đội |  ST |  Thắng |  Hòa |  Thua |  Điểm |  Bàn thắng |  Bàn thua |  Hiệu số |  |  1 |  SLNA |  4 |  3 |  0 |  1 |  9 |  11 |  5 |  6 |  |  2 |  Thừa Thiên Huế |  4 |  2 |  0 |  2 |  6 |  8 |  7 |  1 |  |  3 |  Sana Tech Khánh Hòa |  4 |  2 |  0 |  2 |  6 |  6 |  7 |  -1 |  |  4 |  Bình Định |  4 |  1 |  1 |  2 |  4 |  4 |  6 |  -2 |  |  5 |  SHB Đà Nẵng |  4 |  1 |  1 |  2 |  4 |  5 |  9 |  -4 | 
    | 
| |  Bảng C – Lượt về |  MT |  Đội –Đội |  Kết quả |  |  Lượt |  Ngày |  Giờ |  Sân |  |  6 |  Thứ 5  22/1 |  14h00  16h00 |  Thống Nhất Thành phố Hồ Chí Minh |  11 |  Đăk Lăk – Lâm Đồng |    |  |  12 |  Bình Phước – TP.HCM |    |  |  7 |  Thứ 7  24/1 |  14h00  16h00 |  13 |  TP.HCM – Đăk Lăk |    |  |  14 |  Lâm Đồng – B. Bình Dương |    |  |  8 |  Thứ 3  27/1 |  14h00  16h00 |  15 |  Bình Phước – Lâm Đồng |    |  |  16 |  B. Bình Dương – Đăk Lăk |    |  |  9 |  Thứ 5  29/1 |  14h00  16h00 |  17 |  TP.HCM – B. Bình Dương |    |  |    |  18 |  Đăk Lăk – Bình Phước |    |  |  10    |  Thứ 7  1/2 |  14h00  16h00 |  19 |  B. Bình Dương – Bình Phước |    |  |    |  20 |  Lâm Đồng – TP.HCM |    | 
    |  Xếp hạng bảng C – Lượt 5 ngày 18/1 |  |  XH |  Đội |  ST |  Thắng |  Hòa |  Thua |  Điểm |  Bàn thắng |  Bàn thua |  Hiệu số |  |  1 |  B. Bình Dương |  4 |  4 |  0 |  0 |  12 |  16 |  3 |  13 |  |  2 |  TPHCM |  4 |  2 |  1 |  1 |  7 |  4 |  5 |  -1 |  |  3 |  Bình Phước |  4 |  1 |  2 |  1 |  5 |  6 |  7 |  -1 |  |  4 |  Lâm Đồng |  4 |  1 |  1 |  2 |  4 |  5 |  8 |  -3 |  |  5 |  Đăk Lăk |  4 |  0 |  0 |  4 |  0 |  4 |  12 |  -8 | 
    | 
| |  Bảng D – Lượt về |  MT |  Đội –Đội |  Kết quả |  |  Lượt |  Ngày |  Giờ |  Sân |  |  6 |  Thứ 5  22/1 |  14h00  16h30 |  Long An |  11 |  An Giang – Cần Thơ |    |  |  12 |  Đồng Tháp – Long An |    |  |  7 |  Thứ 2  26/1 |  14h00  16h00 |  13 |  Long An – An Giang |    |  |  14 |  Cần Thơ – PVF |    |  |  8 |  Thứ 4  28/1 |  14h00  16h00 |  15 |  Đồng Tháp – Cần Thơ |    |  |  16 |  PVF – An Giang |    |  |  9 |  Thứ 6  30/1 |  14h00  16h00 |  17 |  Long An – PVF |    |  |    |  18 |  An Giang – Đồng Tháp |    |  |  10    |  Thứ 7  1/2 |  14h00  16h00 |  19 |  PVF – Đồng Tháp |    |  |    |  20 |  Cần Thơ – Long An |    | 
    |  Xếp hạng bảng D– Lượt 5 ngày 20/1 |  |  XH |  Đội |  ST |  Thắng |  Hòa |  Thua |  Điểm |  Bàn thắng |  Bàn thua |  Hiệu số |  |  1 |  Long An |  4 |  3 |  0 |  0 |  12 |  9 |  3 |  6 |  |  2 |  PVF |  4 |  3 |  0 |  1 |  9 |  13 |  2 |  11 |  |  3 |  Đồng Tháp |  4 |  1 |  0 |  3 |  3 |  4 |  8 |  -4 |  |  4 |  An Giang |  4 |  1 |  0 |  3 |  3 |  4 |  8 |  -4 |  |  5 |  Cần Thơ |  4 |  1 |  0 |  3 |  3 |  3 |  12 |  -9 | 
    |