Lịch thi đấu vòng bảng môn bóng đá nữ ASIAD 2018
BẢNG A | BẢNG B | BẢNG C |
Indonesia | CHDCND Triều Tiên | Nhật Bản |
Hàn Quốc | Trung Quốc | Việt Nam |
Đài Bắc Trung Hoa | Hồng Kông | Thái Lan |
Madives | Tajikistan |
|
LỊCH THI ĐẤU MÔN BÓNG ĐÁ NỮ ASIAD 2018 Từ 16/8 đến 31/8 tại thành phố Palembang – Indonesia | |||||
Ngày | Thời gian | Bảng | Trận đấu | Địa điểm | Kết quả |
16/8 | 15.00 | A | Hàn Quốc – Đài Bắc Trung Hoa | Gelora Sriwijaya | 2-1 |
18.30 | A | Indonesia – Maldives | Gelora Sriwijaya | 6-0 | |
18.30 | C | Thái Lan – Nhật Bản | Bumi Sriwijaya | 0-2 | |
17/8 | 18.30 | B | Trung Quốc – Hồng Kông | Gelora Sriwijaya | 7-0 |
18.30 | B | CHDCND Triều Tiên – Tajikistan | Bumi Sriwijaya | 16-0 | |
19/8 | 15.00 | A | Maldives – Hàn Quốc | Gelora Sriwijaya | 0-8 |
18.30 | A | Đài Bắc Trung Hoa – Indonesia | Gelora Sriwijaya | 4-0 | |
18.30 | C | Việt Nam – Thái Lan | Bumi Sriwijaya | 3-2 | |
20/8 | 18.30 | B | Tajkistan – Trung Quốc | Gelora Sriwijaya | 0-16 |
18.30 | B | Hồng Kông – CHDCND Triều Tiên | Bumi Sriwijaya | 0-8 | |
21/8 | 15.00 | C | Nhật Bản – Việt Nam | Gelora Sriwijaya | 7-0 |
18.30 | A | Indonesia – Hàn Quốc | Gelora Sriwijaya | 0-12 | |
18.30 | A | Đài Bắc Trung Hoa – Maldives | Bumi Sriwijaya | 7-0 | |
22/8 | 18.30 | B | CHDCND Triều Tiên – Trung Quốc | Gelora Sriwijaya | 0-2 |
18.30 | B | Hồng Kông – Tajikistan | Bumi Sriwijaya | 6-1 | |
24/8 | 16.00 | TK 1 | Hàn Quốc – Hồng Kông | Gelora Sriwijaya | 5-0 |
19.30 | TK 2 | Đài Bắc Trung Hoa – Việt Nam | 0-0 (pen: 4-3) | ||
25/8 | 16.00 | TK 3 | Nhật Bản – CHDCND Triều Tiên | Gelora Sriwijaya | 2-1 |
19.30 | TK 4 | Trung Quốc – Thái Lan | 5-0 | ||
28/8 | 16.00 | BK 1 | Hàn Quốc – Nhật Bản | Gelora Sriwijaya | 1-2 |
19.30 | BK 2 | Đài Bắc Trung Hoa – Trung Quốc | 0-1 | ||
31/8 | 15.00 | 3/4 | Hàn Quốc – Đài Bắc Trung Hoa | Gelora Sriwijaya | 4-0 |
18.30 | CK | Nhật Bản – Trung Quốc | 1-0 |