Kết quả vòng loại giải bóng đá lửa tuổi 19 QG-Cúp Sơn Kova 2011
| Kết quả vòng loại Bảng A | |||||
| Ngày | Sân | Đội | – | Đội | Kết quả | 
| T4 5/1 | C.Ông | HN ACB | – | N.Định | 0-0 | 
| C.Ông | HN T&T | – | HPHN | 1-1 | |
| T5, 6/1 | C.Ông | Than Q.Ninh | – | V&V United | 1-1 | 
| CN 9/1 | C.Ông | HPHN | – | N.Định | 3-0 | 
| C.Ông | V&V United | – | HN T&T | 0-3 | |
| T2, 10/1 | C.Ông | Than Q.Ninh | – | HN ACB | 4-3 | 
| T5 13/1 | Việt Trì | HN ACB | – | HPHN | 0-2 | 
| Việt Trì | HN T&T | – | Than Q.Ninh | 2-1 | |
| T6, 14/1 | Việt Trì | V&V United | – | N.Định | 1-1 | 
| T2 17/1 | Việt Trì | N.Định | – | HN T&T | 1-4 | 
| Việt Trì | Than Q.Ninh | – | HPHN | 0-2 | |
| T3, 18/1 | Việt Trì | V&V United | – | HN ACB | 1-3 | 
| T6 11/2 | HPHN | N.Định | – | Than Q.Ninh | 2-2 | 
| HPHN | HN ACB | – | HN T&T | 0-2 | |
| T7, 12/2 | HPHN | HPHN | – | V&V United | 2-0 | 
| T3 15/2 | HPHN | V&V United | – | Than Q.Ninh | 1-0 | 
| HPHN | N.Định | – | HN ACB | 2-1 | |
| T4, 16/2 | HPHN | HPHN | – | HN T&T | 0-0 | 
| T7 19/2 | N.Định | HN ACB | – | Than Q.Ninh | 1-2 | 
| N.Định | HN T&T | – | V&V United | 2-0 | |
| CN, 20/2 | N.Định | N.Định | – | HPHN | 1-4 | 
| T3 22/2 | N.Định | HPHN | – | HN ACB | 1-0 | 
| N.Định | Than Q.Ninh | – | HN T&T | 0-3 | |
| T4, 23/2 | N.Định | N.Định | – | V&V United | 1-2 | 
| T7 26/2 | HN T&T | HN ACB | – | V&V United | 0-1 | 
| HN T&T | HPHN | – | Than Q.Ninh | 3-0 | |
| CN, 27/2 | HN T&T | HN T&T | – | N.Định | 2-0 | 
| T3 2/3 | HN T&T | V&V United | – | HPHN | 1-3 | 
| HN T&T | Than Q.Ninh | – | N.Định | 7-5 | |
| T4, 3/3 | HN T&T | HN T&T | – | HN ACB | 2-0 | 
| XẾP HẠNG BẢNG A | |||||||||
| XH | Đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BB | HS | 
| # | Hòa Phát HN | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 21 | 3 | +18 | 
| # | Hà Nội T&T | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 21 | 3 | +18 | 
| 3 | V&V United | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 8 | 16 | -8 | 
| 4 | Than Quảng Ninh | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 17 | 23 | -6 | 
| 5 | Nam Định | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 13 | 26 | -13 | 
| 6 | Hà Nội ACB | 10 | 1 | 1 | 8 | 4 | 8 | 17 | -9 | 
| Kết quả vòng loại Bảng B | |||||
| Ngày | Sân | Đội | – | Đội | Kết quả | 
| T4 12/1 | N.Trang | SL Nghệ An | – | SHB Đ.Nẵng | 1-1 | 
| N.Trang | Thanh Hóa | – | Vicem H.Phòng | 2-3 | |
| T5, 13/1 | N.Trang | K.Khánh Hòa | – | SQC B.Định | 0-0 | 
| CN 16/1 | N.Trang | Thanh Hóa | – | SHB Đ.Nẵng | 2-2 | 
| N.Trang | SQC B.Định | – | Vicem H.Phòng | 3-2 | |
| T2, 17/1 | N.Trang | K.Khánh Hòa | – | SL Nghệ An | 1-2 | 
| T7 22/1 | Q.Nhơn | Thanh Hóa | – | SL Nghệ An | 1-4 | 
| Q.Nhơn | Vicem H.Phòng | – | K.Khánh Hòa | 2-1 | |
| CN, 23/1 | Q.Nhơn | SQC B.Định | – | SHB Đ.Nẵng | 2-1 | 
| T3 25/1 | Q.Nhơn | Vicem H.Phòng | – | SHB Đ.Nẵng | 0-1 | 
| Q.Nhơn | K.Khánh Hòa | – | Thanh Hóa | 3-0 | |
| T4, 26/1 | Q.Nhơn | SQC B.Định | – | SL Nghệ An | 1-1 | 
| T6 11/2 | Đ.Nẵng | SL Nghệ An | – | Vicem H.Phòng | 4-1 | 
| Đ.Nẵng | SQC B.Định | – | Thanh Hóa | 2-0 | |
| T7, 12/2 | Đ.Nẵng | SHB Đ.Nẵng | – | K.Khánh Hòa | 1-2 | 
| T3 15/2 | Đ.Nẵng | SQC B.Định | – | K.Khánh Hòa | 0-1 | 
| Đ.Nẵng | Vicem H.Phòng | – | Thanh Hóa | 0-1 | |
| T4, 16/2 | Đ.Nẵng | SHB Đ.Nẵng | – | SL Nghệ An | 5-2 | 
| CN 20/2 | Vinh | SHB Đ.Nẵng | – | Thanh Hóa | 3-1 | 
| Vinh | Vicem H.Phòng | – | SQC B.Định | 2-1 | |
| T2, 21/2 | Vinh | SL Nghệ An | – | K.Khánh Hòa | 0-0 | 
| T4 23/2 | Vinh | SHB Đ.Nẵng | – | SQC B.Định | 1-1 | 
| Vinh | K.Khánh Hòa | – | Vicem H.Phòng | 0-3 | |
| T5, 24/2 | Vinh | SL Nghệ An | – | Thanh Hóa | 5-1 | 
| CN 27/2 | T. Nguyên | SL Nghệ An | – | SQC B.Định | 1-0 | 
| T. Nguyên | Thanh Hóa | – | K.Khánh Hòa | 0-1 | |
| T2, 28/2 | T. Nguyên | Vicem H.Phòng | – | SHB Đ.Nẵng | 1-1 | 
| T4 2/3 | T. Nguyên | Thanh Hóa | – | SQC B.Định | 0-0 | 
| T. Nguyên | K.Khánh Hòa | – | SHB Đ.Nẵng | 0-0 | |
| T5, 3/3 | T. Nguyên | Vicem H.Phòng | – | SL Nghệ An | 2-0 | 
| XẾP HẠNG BẢNG B | |||||||||
| XH | Đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BB | HS | 
| 1 | Sông Lam Nghệ An | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 20 | 13 | +7 | 
| 2 | Vicem Hải Phòng | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 16 | 14 | +2 | 
| 3 | K.Khánh Hòa | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 9 | 8 | +1 | 
| 4 | SQC Bình Định | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 11 | 9 | +2 | 
| 5 | SHB Đà Nẵng | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 15 | 12 | +4 | 
| 6 | Thanh Hóa | 10 | 1 | 1 | 8 | 4 | 8 | 24 | -16 | 
| Kết quả vòng loại Bảng C | |||||
| Ngày | Sân | Đội | – | Đội | Kết quả | 
| T4 5/1 | Đ.Tháp | Đông Tân Đ.Nai | – | An Giang | 2-1 | 
| Đ.Tháp | TĐCS Đ.Tháp | – | ĐTLA | 1-0 | |
| Cần Thơ | N.Sài Gòn | – | Scavi Rocheteau | 2-1 | |
| Cần Thơ | XSKT Cần Thơ | – | TDC B.Dương | 0-0 | |
| T7 8/1 | Đ.Tháp | Đông Tân Đ.Nai | – | ĐTLA | 1-1 | 
| Đ.Tháp | TĐCS Đ.Tháp | – | An Giang | 1-1 | |
| Cần Thơ | TDC B.Dương | – | N.Sài Gòn | 1-1 | |
| Cần Thơ | XSKT Cần Thơ | – | Scavi Rocheteau | 1-1 | |
| T3 11/1 | Đ.Tháp | ĐTLA | – | An Giang | 2-1 | 
| Đ.Tháp | TĐCS Đ.Tháp | – | Đông Tân Đ.Nai | 2-0 | |
| Cần Thơ | TDC B.Dương | – | Scavi Rocheteau | 2-1 | |
| Cần Thơ | XSKT Cần Thơ | – | N.Sài Gòn | 0-0 | |
| T6 14/1 | A.Giang | ĐTLA | – | TĐCS Đ.Tháp | 1-1 | 
| A.Giang | An Giang | – | Đông Tân Đ.Nai | 0-1 | |
| TTTT CA | TDC B.Dương | – | XSKT Cần Thơ | 5-3 | |
| TTTT CA | Scavi Rocheteau | – | N.Sài Gòn | 1-2 | |
| T2 17/1 | A.Giang | ĐTLA | – | Đông Tân Đ.Nai | 1-0 | 
| A.Giang | An Giang | – | TĐCS Đ.Tháp | 0-4 | |
| TTTT CA | N.Sài Gòn | – | TDC B.Dương | 2-2 | |
| TTTT CA | Scavi Rocheteau | – | XSKT Cần Thơ | 0-0 | |
| T5 20/1 | A.Giang | Đông Tân Đ.Nai | – | TĐCS Đ.Tháp | 0-0 | 
| A.Giang | An Giang | – | ĐTLA | 0-2 | |
| TTTT CA | N.Sài Gòn | – | XSKT Cần Thơ | 3-1 | |
| TTTT CA | Scavi Rocheteau | – | TDC B.Dương | 0-3 | |
| T6 11/2 | B.Dương | An Giang | – | XSKT Cần Thơ | 0-0 | 
| B.Dương | TDC B.Dương | – | Đông Tân Đ.Nai | 3-6 | |
| T.Nhất | TĐCS Đ.Tháp | – | Scavi Rocheteau | 4-0 | |
| T.Nhất | N.Sài Gòn | – | ĐTLA | 3-3 | |
| T2 14/2 | B.Dương | XSKT Cần Thơ | – | Đông Tân Đ.Nai | 0-4 | 
| B.Dương | TDC B.Dương | – | An Giang | 2-0 | |
| T.Nhất | ĐTLA | – | Scavi Rocheteau | 1-0 | |
| T.Nhất | N.Sài Gòn | – | TĐCS Đ.Tháp | 1-0 | |
| T5 17/2 | T.Nhất | Đông Tân Đ.Nai | – | Scavi Rocheteau | 0-2 | 
| T.Nhất | N.Sài Gòn | – | An Giang | 2-0 | |
| B.Dương | XSKT Cần Thơ | – | ĐTLA | 1-3 | |
| B.Dương | TDC B.Dương | – | TĐCS Đ.Tháp | 2-2 | |
| T7 19/2 | T.Nhất | An Giang | – | Scavi Rocheteau | 2-0 | 
| T.Nhất | N.Sài Gòn | – | Đông Tân Đ.Nai | 1-0 | |
| B.Dương | XSKT Cần Thơ | – | TĐCS Đ.Tháp | 1-0 | |
| B.Dương | TDC B.Dương | – | ĐTLA | 2-2 | |
| T4 23/2 | Đ.Nai | XSKT Cần Thơ | – | An Giang | 0-3 | 
| Đ.Nai | Đông Tân Đ.Nai | – | TDC B.Dương | 3-2 | |
| Long An | TĐCS Đ.Tháp | – | Scavi Rocheteau | 3-0 | |
| Long An | ĐTLA | – | N.Sài Gòn | 1-1 | |
| T6 25/2 | Đ.Nai | An Giang | – | TDC B.Dương | 1-5 | 
| Đ.Nai | Đông Tân Đ.Nai | – | XSKT Cần Thơ | 3-1 | |
| Long An | TĐCS Đ.Tháp | – | N.Sài Gòn | 1-1 | |
| Long An | ĐTLA | – | Scavi Rocheteau | 2-0 | |
| T2 28/2 | Đ.Nai | An Giang | – | N.Sài Gòn | 0-2 | 
| Đ.Nai | Đông Tân Đ.Nai | – | Scavi Rocheteau | 2-1 | |
| Long An | TĐCS Đ.Tháp | – | TDC B.Dương | 2-1 | |
| Long An | ĐTLA | – | XSKT Cần Thơ | 2-1 | |
| T5 3/3 | Đ.Nai | An Giang | – | Scavi Rocheteau | 1-3 | 
| Đ.Nai | Đông Tân Đ.Nai | – | N.Sài Gòn | 2-1 | |
| Long An | TĐCS Đ.Tháp | – | XSKT Cần Thơ | 0-1 | |
| Long An | ĐTLA | – | TDC B.Dương | 5-3 | |
 
| XẾP HẠNG BẢNG C | |||||||||
| XH | Đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BB | HS | 
| 1 | Đồng Tâm Long An | 14 | 8 | 5 | 1 | 29 | 26 | 13 | +13 | 
| 2 | Navibank Sài Gòn | 14 | 7 | 6 | 1 | 27 | 22 | 13 | +9 | 
| 3 | Đồng Tháp | 14 | 7 | 5 | 2 | 26 | 26 | 7 | +19 | 
| 4 | Đồng Tân Đồng Nai | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 24 | 15 | +9 | 
| 5 | TDC Bình Dương | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 32 | 30 | +2 | 
| 6 | An Giang | 14 | 2 | 2 | 10 | 8 | 10 | 26 | -16 | 
| 7 | XSKT Cần Thơ | 14 | 1 | 5 | 8 | 8 | 9 | 25 | -16 | 
| 8 | Scavi Rocheteau | 14 | 2 | 2 | 10 | 8 | 10 | 27 | -17 | 

 
  
 .jpg) 
  
  
  
  
  
 