Kết quả vòng 9 giải bóng đá hạng Nhì QG 2005, bảng A
Để thua Than Quảng Ninh 0-2 trong trận đấu chiều nay, đội bóng đang dẫn đầu bảng xếp hạng là Quân khu 4 đã phải nhường lại vị trí số 1 cho đội bóng cùng ngành QK5, dù rằng QK5 chỉ hoà Lâm Đồng với tỷ số 0-0
Để thua Than Quảng Ninh 0-2 trong trận đấu chiều nay, đội bóng đang dẫn đầu bảng xếp hạng là Quân khu 4 đã phải nhường lại vị trí số 1 cho đội bóng cùng ngành QK5, dù rằng QK5 chỉ hoà Lâm Đồng với tỷ số 0-0
+ Sân Lâm Đồng: Lâm Đồng – QK5: 0-0
Lâm Đồng: Anh Tuấn (22) 20″, K”Breo (18) 85″; QK5: Bảo Diệp (6) 49″, Trung Thành (21) 61″, Mạnh Tuệ (4) 83″, Y Đạt (18) 90″+
Giám sát: Đoàn Mạnh Thanh
Tổ trọng tài: Ngọc Tuấn, Thanh Liêm, Ngọc Minh, Thanh Nghĩa
Khán giả: 300 người
+ Sân Hà Tĩnh: Hà Tĩnh – Đắc Lắc: 0-1
Đắc Lắc: Đình Mừng (11) 71″
Hà Tĩnh: Thanh Nguyên (9) 51″; Đức Tin (2) 28″, Minh Sơn (3) 73″
Hà Tĩnh: Quang Tân (20) 13″; Đắc Lắc: Quang Trung (8) 13″
Giám sát: Nguyễn Duy Phú
Tổ trọng tài: Hoàng Anh Tuấn, Quang Huy, Trần Anh Tuấn, Trọng Thư
Khán giả: 500 người
+ Sân Hà Đông: CN Bia Đỏ – QK3: 3-0
CN Bia Đỏ: Việt Hà (9) 26″, Trung Phong (20) 57″, Hồng Quân (8) 59″
CN Bia Đỏ: Mộng Vương (2) 28″, Xuân Tú (19) 40″, Trọng Thuỷ (16) 49″
Giám sát: Nguyễn Văn Nhật
Tổ trọng tài: Thế Dũng, Anh Tuấn, Toàn Thắng, Bảo Linh
Khán giả: 1.000 người
+ Sân Quảng Ninh: Than Quảng Ninh – QK4: 2-0
Than Quảng Ninh: Tuấn Anh (19) 15″, Mạnh Cường (22) 70″
Than Quảng Ninh: Xuân Nam (3) 8″; QK4: Văn Đại (9) 63″
Giám sát: Vũ Hùng
Tổ trọng tài: Quốc Việt, Tú Anh, Anh Vinh, Văn Kiên
Khán giả: 1.000 người
Số liệu thống kê sau vòng đấu:
Tổng số bàn thắng: 6 (trung bình 1,5 bàn/trận)
Tổng số thẻ vàng: 14 (trung bình 2,5 thẻ/trận)
Tổng số thẻ đỏ: 02 (trung bình 0,25 thẻ/trận)
Tổng số khán giả: 2.800 (trung bình 700 người/trận)
BẢNG XẾP HẠNG LƯỢT 9 (BẢNG A) | ||||||||||||
XH | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BTSK | BB | HS | TV | TĐ |
1 | QK5 | 9 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 3 | 7 | 3 | 16 | 0 |
2 | QK4 | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 15 | 4 | 13 | 2 | 12 | 1 |
3 | CN BIA Đ} | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 14 | 5 | 9 | 5 | 22 | 2 |
4 | LM ĐỒNG | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 7 | 3 | 15 | 0 |
5 | QK3 | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 10 | 3 | 13 | -3 | 15 | 0 |
6 | ĐẮKLẮC | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 9 | 3 | 10 | -1 | 13 | 2 |
7 | THAN Q. NINH | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 10 | 2 | 13 | -3 | 14 | 0 |
8 | Hì TĨNH | 9 | 3 | 0 | 6 | 9 | 10 | 4 | 16 | -6 | 16 | 1 |