Kết quả ngày thi đấu đầu tiên lượt đi giải bóng đá lứa tuổi 19 QG năm 2006
Chiều nay (09/1), giải bóng đá lứa tuổi 19 Quốc gia chính thức khởi tranh với các cặp đấu tại ba bảng A, B và C.
09/01/2006 00:00:00
Chiều nay (09/1), giải bóng đá lứa tuổi 19 Quốc gia chính thức khởi tranh với các cặp đấu tại ba bảng A, B và C.
BẢNG A:
* Sân LG HN ACB:
13h15: P.SLNA – H.Thanh Hoá: 2-2
P.SLNA: Nguyễn Minh Ngọc (16) 15″; Nguyễn Quang Tình (11) 56″
H.Thanh Hoá: Hoàng Đình Tùng (10) 50″; Bùi Ngọc Hoàng (23) 70″
P.SLNA: Nguyễn Thanh Hải (6) 19″; Nguyễn Ngọc Anh (10) 37″; Trần Đình Đồng (5) 65″; u Văn Hoàn (18) 82″
H.Thanh Hóa: Lê Đình Tới (17) 44″; Lê Đình Khải (3) 62″; Bùi Ngọc Hoàng (23)
P.SLNA: Nguyễn Quang Tình (11) 72″
H.Thanh Hoá: Nguyễn Thế Nam (2) (2 thẻ vàng ở phút 52 & 57)
GS trận đấu: Nguyễn Văn Nhật
Trọng tài tài chính: Trần Văn Lập; Các trợ lý: Nguyễn Trung Kiên, Phạm Đắc Chiến, Ngô Quốc Hưng.
***************************************************************
15h15: LG HN ACB – HP.HN: 1-0
LG HN ACB: Nguyễn Văn Khánh (5) 45″
LG HN ACB: Nguyễn Văn Hiệu (6) 60″; Trần Tuấn Anh (8) 85″
HP HN: Trần Mạnh Toàn, Nguyễn Thế Việt (21) 28″; Nguyễn Văn Linh (4) 85″
LG HN ACB: Nguyễn Xuân Bình (2) 49″
GS trận đấu: Nguyễn Văn Nhật
Trọng tài tài chính: Trần Trung Hiếu; Các trợ lý: Hà Văn Hùng, Phạm Cẩm Hùng, Đỗ Văn Hiếu.
***************************************************************
* Sân Nam Định:
15h15: GM Mikado Nam Định – M.H.Hải Phòng : 1-1
GM Mikado Nam Định: Ngô Tiến Hoàng (9) 36″
M.H Hải Phòng: Phạm Văn Duy (3) 86″
GM Mikado Nam Định: Lê Văn Duyệt ( 5) 76″; Nguyễn Quang Thế (3) 87″
M.H Hải Phòng: Phạm Trung Giang (22) 38″; Nguyễn Bảo Long (8) 45″
GS trận đấu: Nguyễn Nam Tiến
Trọng tài tài chính: Lê Anh Vinh; Các trợ lý: Nguyễn Toàn Thắng, Phạm Trọng Minh, Nguyễn Văn Quyết
XẾP HẠNG TẠM THSI BẢNG A, NGìY 09/01/2006 | |||||||||
TT | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BB | HS |
1 | LG HN ACB | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 |
2 | P.SLNA | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 |
2 | H.Thanh Hoá | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 |
3 | GM M. Nam Định | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
3 | M H.Hải Phòng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
6 | Thể Công Viettel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Hoà Phát Hà Nội | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 |
BẢNG B:
* Sân Pleiku:
17h00: Bình Định – HAGL: 0-4
HAGL: Y Tuôk (5) 14″; Rơ Lan Dem (11) 20″; Bùi Văn Long (14) 35″ & 65″.
HAGL: Bùi Phước Hoà (21) 8″; Đinh Vũ Hoàng Phong (6) 9″; Hoàng Hữu Kỳ (1) 30″
Bình Định: Mai Văn Mẫn.
GS trận đấu: Nguyễn Đức Sinh
Trọng tài tài chính: Phạm Bá Hoà; Các trợ lý: Nguyễn Thanh Thảo, Nguyễn Thanh Sơn, Lê Thanh Bình.
XẾP HẠNG TẠM THSI BẢNG B, NGìY 09/01/2006 | |||||||||
TT | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BB | HS |
1 | HAGL | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 |
2 | Thành Long TPHCM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Đà Nẵng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Đồng Nai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | K.Khánh Hoà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Bình Định | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | -4 |
BẢNG C:
* Sân An Giang:
14h00: GĐT.LA – Tiền Giang: 0-2
Tiền Giang: Huỳnh Phúc Hiệp (10) 35″ & 65″
GĐT.LA: Lê Minh Long (5) 76″
Tiền Giang: Lê Duy Khánh (15) 65″.
GS trận đấu: Bùi Như Đức
Trọng tài tài chính: Phan Trường Vũ; Các trợ lý: Nguyễn Phi Hùng, Võ Minh Châu, Hoàng Phạm Công Khánh.
***************************************************************
16h00: An Giang – Đồng Tháp: 0-2
Đông Tháp: Trần Văn Lộc (20) 14″; Nguyễn Duy Quang (9) 39″.
An Giang: Nguyễn Võ Duy Quang (4) 59″
GS trận đấu: Bùi Như Đức
Trọng tài tài chính: Trần Văn Nơi; Các trợ lý: Hồ Xuân Hùng, Nguyễn Bá Tùng, Hồ Hữu Hoàng.
***************************************************************
* Sân Tây Ninh:
15h00: Bình Dương – Tây Ninh: 2-0
Bình Dương: Dương Văn Phúc (7) 67″; Đinh Văn Hùng (9) 90″+1
Bình Dương: Trương Ngọc Hiếu (7) 67″; Hoàng Ngọc Hùng (12) 84″
Tây Ninh: Nguyễn Văn Hiểu (3) 24″; Phạm Đình Bảo (6) 29″.
GS trận đấu: Trương Trọng Đạt
Trọng tài tài chính: Trần Minh Đức; Các trợ lý: Bùi Tuấn Anh, Lê Ngọc n, Võ Đình Hảo.
XẾP HẠNG TẠM THSI BẢNG C, NGìY 09/01/2006 | |||||||||
TT | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BB | HS |
1 | Tiền Giang | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 |
1 | Đồng Tháp | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 |
1 | Bình Dương | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 |
2 | TMN.CSG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | GĐT.LA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 |
7 | An Giang | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 |
7 | Tây Ninh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 |
VFF