Kết quả lượt trận thứ 9 vòng loại giải Bóng đá vô địch U15 Quốc gia – Cúp Thái Sơn Bắc 2018, ngày 23/7
Chiều nay (23/7), các trận đấu thuộc lượt trận thứ 9 vòng loại giải Bóng đá vô địch U15 Quốc gia – Cúp Thái Sơn Bắc 2018 tiếp tục diễn ra tại 4 bảng A, B, C và D.
Viettel (do) – PVF. Ảnh: Việt Cường
Kết quả các trận đấu, ngày 23/7 Bảng A 16h00 Sân T. nhiên, Viettel – PVF: 2-2 16h00 Sân N.tạo, Quảng Ninh – Hà Nội: 0-1 Bảng B 14h00 Sân Quảng Xương, SHB Đà Nẵng – SLNA: 0-3 16h00 Sân Quảng Xương, FLC Thanh Hóa – Quảng Nam: 4-0 Bảng C 16h00 Sân Ninh Thuận, Khánh Hòa – Bình Phước: 2-1 18h00 Sân Ninh Thuận, B. Bình Dương – Quảng Ngãi: 3-1 Bảng D 14h00 Sân A. Giang, An Giang – Hallmen HCM: 4-1 16h00 Sân A. Giang, Đồng Tháp – Cần Thơ: 2-1 |
Xếp hạng tạm thời lượt 9 Bảng A, ngày 23/7 | |||||||||
XH | Đội | ST | Thắng | Hòa | Thua | B.Thắng | B.Thua | H/S | Điểm |
1 | VIETTEL | 7 | 5 | 2 | 0 | 24 | 4 | 20 | 17 |
2 | PVF | 7 | 3 | 4 | 0 | 16 | 8 | 8 | 13 |
3 | HÀ NỘI | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 |
4 | NAM ĐỊNH | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 8 |
5 | QUẢNG NINH | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 27 | -23 | 3 |
Xếp hạng tạm thời lượt 9 Bảng B, ngày 23/7 | |||||||||
XH | Đội | ST | Thắng | Hòa | Thua | B.Thắng | B.Thua | H/S | Điểm |
1 | SÔNG LAM NGHỆ AN | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 1 | 13 | 19 |
2 | FLC THANH HÓA | 7 | 5 | 1 | 1 | 18 | 2 | 16 | 16 |
53 | SHB ĐÀ NẴNG | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 10 |
4 | THỪA THIÊN HUẾ | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 14 | -9 | 6 |
5 | QUẢNG NAM | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 16 | -13 | 1 |
Xếp hạng tạm thời lượt 9 Bảng C, ngày 23/7 | |||||||||
XH | Đội | ST | Thắng | Hòa | Thua | B.Thắng | B.Thua | H/S | Điểm |
1 | BECAMEX BÌNH DƯƠNG | 8 | 6 | 1 | 1 | 24 | 13 | 11 | 19 |
2 | KHÁNH HÒA | 7 | 5 | 0 | 2 | 27 | 9 | 18 | 15 |
3 | BÌNH PHƯỚC | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 |
4 | PHÚ YÊN | 7 | 2 | 0 | 5 | 10 | 18 | -8 | 6 |
5 | QUẢNG NGÃI | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 29 | -22 | 3 |
Xếp hạng tạm thời lượt 9 Bảng D, ngày 23/7 | |||||||||
XH | Đội | ST | Thắng | Hòa | Thua | B.Thắng | B.Thua | H/S | Điểm |
1 | ĐỒNG THÁP | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 11 | 20 |
2 | AN GIANG | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 16 |
3 | TÂY NINH | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 8 |
4 | HALLMEN HỒ CHÍ MINH | 7 | 2 | 0 | 5 | 10 | 17 | -7 | 6 |
5 | CẦN THƠ | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 13 | -8 | 1 |