Kết quả giải bóng đá lứa tuổi 19 QG 2006, ngày 2/3: GM.M Nam Định đại thắng
Trên sân Nam Định, đội bóng trẻ Thành Nam dập tắt tham vọng vươn cao của HP.HN bằng thắng lợi với tỷ số 6-0 đầy ấn tượng…
02/03/2006 00:00:00
Trên sân Nam Định, đội bóng trẻ Thành Nam dập tắt tham vọng vươn cao của HP.HN bằng thắng lợi với tỷ số 6-0 đầy ấn tượng. Trong khi đó, nhẹ nhàng vượt qua đội bóng yếu nhất bảng A Thể Công Viettel với tỷ số 2-0, H.Thanh Hóa tạm thời chiếm vị trí thứ 3 của HP.HN trên BXH.
Tại cặp đấu khác của bảng A, mạch chiến thắng như che tre của P.SLNA đã bị chững lại khi để M.H.Hải Phòng cầm hòa với tỷ số 1-1. Tuy vẫn ung dung tại ngôi đầu, tuy nhiên, khoảng cách về điểm số của đội bóng xứ Nghệ so với Gm.M.Nam Định đã bị rút ngắn chỉ đúng bằng điểm số của một trận thắng và khoảng cách này hoàn toàn có thể bị san bằng bởi P.SLNA hiện thi đấu nhiều hơn so với đại diện trẻ của Thành Nam 1 trận.
Tại bảng C, Tiền Giang thất thủ với tỷ số 0-1 trước Bình Dương và để rơi ngôi đầu bảng vào tay của TMN.CSG bởi tại trận đấu diễn ra sau đó trên sân Cao Lãnh, TMN.CSG đã xuất sắc giành 3 điểm trọn vẹn trước Đồng Tháp với tỷ số sát nút 2-1.
Bảng A:
* Sân Thanh Hóa, M.H.Hải Phòng – P.SLNA: 1-1
* Sân Vĩnh Lộc, Thể Công Viettel – H.Thanh Hóa: 0-2
* Sân Nam Định, GM.M.Nam Định – HP.HN: 6-0
XẾP HẠNG TẠM THSI BẢNG A, NGìY 2/3/2006 | |||||||||
TT | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BB | HS |
1 | P.SLNA | 11 | 8 | 3 | 0 | 27 | 31 | 6 | 25 |
2 | GM M.Nam Định | 10 | 7 | 3 | 0 | 24 | 19 | 2 | 17 |
3 | H.Thanh Hóa | 11 | 3 | 5 | 3 | 14 | 12 | 11 | 1 |
4 | Hoà Phát Hà Nội | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 8 | 19 | -11 |
5 | M.H Hải Phòng | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 7 | 15 | -8 |
6 | LG HN ACB | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 3 | 11 | -8 |
7 | Thể Công Viettel | 10 | 0 | 2 | 8 | 2 | 3 | 19 | -16 |
Bảng C:
* Sân Bình Dương, Tiền Giang – Bình Dương: 0-1
* Sân Tây Ninh, GĐT.LA – Tây Ninh: 0-4
* Sân Cao Lãnh, Đồng Tháp – TMN.CSG: 1-2
XẾP HẠNG TẠM THSI BẢNG C, NGìY 2/3/2006 | |||||||||
TT | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BB | HS |
1 | TMN CSG | 10 | 8 | 0 | 2 | 24 | 22 | 11 | 11 |
2 | Tiền Giang | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 21 | 10 | 11 |
3 | Bình Dương | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 13 | 13 | 0 |
4 | Đồng Tháp | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 11 | 10 | 1 |
5 | Tây Ninh | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 15 | 14 | 1 |
6 | An Giang | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 12 | 21 | -9 |
7 | GĐT.LA | 11 | 1 | 2 | 8 | 5 | 4 | 19 | -15 |
VFF