Đấu muộn vòng 5 – giải bóng đá U19 QG – Cúp Tôn Hoa Sen 2015
Bảng A – Lượt về | MT | Đội –Đội | Kết quả | |||
Lượt | Ngày | Giờ | Sân | |||
6 | Thứ 5 22/1 | 13h00 15h00 | Trung tâm CLB BĐ Hà Nội | 11 | Than Quảng Ninh – Thanh Hóa |
|
12 | Viettel – Hà Nội T&T |
| ||||
7 | Thứ 7 24/1 | 13h00 15h00 | 13 | Thanh Hóa – Viettel |
| |
14 | Than Quảng Ninh – CAND |
| ||||
8 | Thứ 3 27/1 | 13h00 15h00 | 15 | Hà Nội T&T – Than Quảng Ninh |
| |
16 | Thanh Hóa – CAND |
| ||||
9 | Thứ 5 29/1 | 13h00 15h00 | 17 | CAND – Viettel |
| |
| 18 | Hà Nội T&T – Thanh Hóa |
| |||
10
| Thứ 7 1/2 | 13h00 15h00 | 19 | CAND – Hà Nội T&T |
| |
| 20 | Viettel – Than Quảng Ninh |
|
Xếp hạng bảng A – Lượt 5 ngày 18/1 | |||||||||
XH | Đội | ST | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
1 | Viettel | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 6 | 1 | 5 |
2 | Thanh Hóa | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 7 | -1 |
3 | Hà Nội T&T | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | 7 | 0 |
4 | Than Quảng Ninh | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 5 | -2 |
5 | CAND | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 |
Bảng B – Lượt về | MT | Đội –Đội | Kết quả | |||
Lượt | Ngày | Giờ | Sân | |||
6 | Thứ 5 22/1 | 14h00 16h30 | Tự Do Thừa Thiên Huế | 11 | Sana Tech Khánh Hòa – SHB Đà Nẵng |
|
12 | Thừa Thiên Huế – Bình Định |
| ||||
7 | Thứ 7 24/1 | 14h00 16h00 | 13 | SHB Đà Nẵng – Thừa Thiên Huế |
| |
14 | SLNA – Sana Tech Khánh Hòa |
| ||||
8 | Thứ 3 27/1 | 14h00 16h00 | 15 | Bình Định – Sana Tech Khánh Hòa |
| |
16 | SHB Đà Nẵng – SLNA |
| ||||
9 | Thứ 5 29/1 | 14h00 16h00 | 17 | Thừa Thiên Huế – SLNA |
| |
| 18 | Bình Định – SHB Đà Nẵng |
| |||
10
| Thứ 7 1/2 | 14h00 16h00 | 19 | SLNA – Bình Định |
| |
| 20 | Sana Tech Khánh Hòa – Thừa Thiên Huế |
|
Xếp hạng bảng B – Lượt 5 ngày 18/1 | |||||||||
XH | Đội | ST | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
1 | SLNA | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 11 | 5 | 6 |
2 | Thừa Thiên Huế | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | 7 | 1 |
3 | Sana Tech Khánh Hòa | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 7 | -1 |
4 | Bình Định | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 6 | -2 |
5 | SHB Đà Nẵng | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 |
Bảng C – Lượt về | MT | Đội –Đội | Kết quả | |||
Lượt | Ngày | Giờ | Sân | |||
6 | Thứ 5 22/1 | 14h00 16h00 | Thống Nhất Thành phố Hồ Chí Minh | 11 | Đăk Lăk – Lâm Đồng |
|
12 | Bình Phước – TP.HCM |
| ||||
7 | Thứ 7 24/1 | 14h00 16h00 | 13 | TP.HCM – Đăk Lăk |
| |
14 | Lâm Đồng – B. Bình Dương |
| ||||
8 | Thứ 3 27/1 | 14h00 16h00 | 15 | Bình Phước – Lâm Đồng |
| |
16 | B. Bình Dương – Đăk Lăk |
| ||||
9 | Thứ 5 29/1 | 14h00 16h00 | 17 | TP.HCM – B. Bình Dương |
| |
| 18 | Đăk Lăk – Bình Phước |
| |||
10
| Thứ 7 1/2 | 14h00 16h00 | 19 | B. Bình Dương – Bình Phước |
| |
| 20 | Lâm Đồng – TP.HCM |
|
Xếp hạng bảng C – Lượt 5 ngày 18/1 | |||||||||
XH | Đội | ST | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
1 | B. Bình Dương | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 16 | 3 | 13 |
2 | TPHCM | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 5 | -1 |
3 | Bình Phước | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | 7 | -1 |
4 | Lâm Đồng | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | -3 |
5 | Đăk Lăk | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 12 | -8 |
Bảng D – Lượt về | MT | Đội –Đội | Kết quả | |||
Lượt | Ngày | Giờ | Sân | |||
6 | Thứ 5 22/1 | 14h00 16h30 | Long An | 11 | An Giang – Cần Thơ |
|
12 | Đồng Tháp – Long An |
| ||||
7 | Thứ 2 26/1 | 14h00 16h00 | 13 | Long An – An Giang |
| |
14 | Cần Thơ – PVF |
| ||||
8 | Thứ 4 28/1 | 14h00 16h00 | 15 | Đồng Tháp – Cần Thơ |
| |
16 | PVF – An Giang |
| ||||
9 | Thứ 6 30/1 | 14h00 16h00 | 17 | Long An – PVF |
| |
| 18 | An Giang – Đồng Tháp |
| |||
10
| Thứ 7 1/2 | 14h00 16h00 | 19 | PVF – Đồng Tháp |
| |
| 20 | Cần Thơ – Long An |
|
Xếp hạng bảng D– Lượt 5 ngày 20/1 | |||||||||
XH | Đội | ST | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|