Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
| XH | Đội tuyển | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | ![]() Hàn Quốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 |
| 2 | ![]() Việt Nam | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 |
| 3 | ![]() Thái Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 |
| 4 | ![]() Malaysia | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 |
| XH | Đội tuyển | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | ![]() Hàn Quốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 |
| 2 | ![]() Việt Nam | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 |
| 3 | ![]() Thái Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 |
| 4 | ![]() Malaysia | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 |