Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THÁI SƠN BẮC | 3 | 2 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 2 | 0 | 7 |
2 | SAHAKO | 3 | 2 | 1 | 0 | 17 | 3 | 14 | 3 | 0 | 7 |
3 | HÀ NỘI | 3 | 1 | 0 | 2 | 10 | 12 | -2 | 2 | 0 | 3 |
4 | LUXURY HẠ LONG | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 33 | -27 | 9 | 0 | 0 |
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THÁI SƠN BẮC | 3 | 2 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 2 | 0 | 7 |
2 | SAHAKO | 3 | 2 | 1 | 0 | 17 | 3 | 14 | 3 | 0 | 7 |
3 | HÀ NỘI | 3 | 1 | 0 | 2 | 10 | 12 | -2 | 2 | 0 | 3 |
4 | LUXURY HẠ LONG | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 33 | -27 | 9 | 0 | 0 |