Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THỂ CÔNG VIETTEL | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 |
2 | SLNA | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | 0 | 3 |
3 | KHÁNH HÒA | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 0 | 3 |
4 | BÌNH PHƯỚC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 4 | 1 | 0 |
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THỂ CÔNG VIETTEL | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 |
2 | SLNA | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | 0 | 3 |
3 | KHÁNH HÒA | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 0 | 3 |
4 | BÌNH PHƯỚC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 4 | 1 | 0 |