Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HV NUTIFOOD | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 3 | 0 | 9 |
2 | ĐỒNG THÁP | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 2 | 0 | 4 |
3 | BÌNH ĐỊNH | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 5 | 0 | 3 |
4 | KHÁNH HÒA | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 4 | 0 | 1 |
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HV NUTIFOOD | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 3 | 0 | 9 |
2 | ĐỒNG THÁP | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 2 | 0 | 4 |
3 | BÌNH ĐỊNH | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 5 | 0 | 3 |
4 | KHÁNH HÒA | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 4 | 0 | 1 |