Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TP.HỒ CHÍ MINH | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 9 | 1 | 10 |
2 | LONG AN | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | 0 | 8 |
3 | ĐỒNG THÁP | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 5 | 0 | 7 |
4 | TIỀN GIANG | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 16 | -10 | 6 | 0 | 3 |
5 | CẦN THƠ | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 14 | -9 | 3 | 0 | 0 |