Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KHÁNH HÒA | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 3 | 0 | 10 |
2 | ĐẮK LẮK | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 | 4 | 0 | 8 |
3 | TÂY NINH | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 3 | 0 | 7 |
4 | ĐỒNG NAI | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 11 | -6 | 9 | 1 | 3 |
5 | GAMA VĨNH PHÚC | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 18 | -16 | 5 | 0 | 0 |