Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VIETTEL | 5 | 4 | 1 | 0 | 22 | 2 | 20 | 4 | 0 | 13 |
2 | HÀ NỘI | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 1 | 10 | 6 | 0 | 12 |
3 | PVF CAND | 5 | 3 | 1 | 1 | 14 | 2 | 12 | 5 | 0 | 10 |
4 | PHÚ THỌ | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 19 | -15 | 10 | 0 | 6 |
5 | TTĐT BĐ ĐÀO HÀ | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 15 | -12 | 3 | 0 | 3 |
6 | LUXURY HẠ LONG | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 16 | -15 | 8 | 1 | 0 |