Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TP.Hồ Chí Minh | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 | 1 | 6 |
2 | Đồng Tháp | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 20 | 1 | 4 |
3 | An Giang | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
4 | Bình Phước | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 6 | 0 | 3 |
5 | Sài Gòn | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 6 | 0 | 0 |