Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 5 | 8 | 2 | 0 | 13 |
2 | Đồng Nai | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 5 | 9 | 9 | 1 | 12 |
3 | Becamex Bình Dương | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 11 | 0 | 8 |
4 | Đắk Lắk | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | 0 | 5 |
5 | Bà Rịa Vũng Tàu | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 27 | -21 | 3 | 0 | 0 |